Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw

Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw

12,000,000₫

In   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4 27trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Tính năng in đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ giấy thích hợp in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap
* 60 to 105 g/m2
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp khổ A4 27 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Scan (Qué)   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu 24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéo (Pull Scan) Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (Push Scan) (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB và mạng làm việc
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Fax  
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Fax đảo mặt (chuyển fax)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax 

*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.
XỬ LÍ GIẤY   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 127 x 140mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60 - 80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức kết nối In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ  IP/Mac
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một nhấn Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Các phần mềm di động Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print, Canon Print Service, Mopria.
Tương thích hệ điều hành (*2) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H) 390 x 378 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 448 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 13,1kg (13,7kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.300W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: Xấp xỉ 570W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 5,8W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,7W
Xấp xỉ 2,3W (kết nối không dây)
Mức âm (*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 51dB khi in 
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*7) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 10.000 trang
Dung lượng in hàng tháng khuyến nghị 500 – 2.500 trang

Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004

Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn

Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn

12,000,000₫

Phương pháp in Máy in laser màu
Tốc độ in Khổ A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khổ A4: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng: JPEG, TIFF (*1)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh
Quét  
Độ phân giải quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
XỬ LÍ GIẤY  
Khay giấy (chuẩn)

Khay Cassette 150 tờ 
Khe tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-90g/m2)

Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khe nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, thẻ Index 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Tương thích hệ điều hành Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & cao hơn (*4), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager
An ninh và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lí ID phòng ban Có, lên tới 300 IDs
In di động / đám mây Apple® AirPrint™, Google Cloud Print™, in di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 375mm
Trọng lượng 24,0kg (có ống mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang chạy: Xấp xỉ 400W
*khi đang sao chụp
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 23W
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,0W
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) 0,4kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
46,7dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd:
61,3dB hoặc thấp hơn khi in màu 
61,6dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực(*7) Ống mực đen số 331: 1.400 trang (Ống mực đen đi kèm: 800 trang)
Ống mực đen số 331 II: 2.400 trang
Ống mực xanh / đỏ / vàng số 331: 1.500 trang (Ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 30.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 250 - 1,000 trang

 

Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004

Thêm sản phẩm để so sánh