Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw

  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • thumbnail Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
  • Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw

Giá bán: 12,000,000₫

  • Kiểu máy : In laser đen/trắng đa chức năng
  • Hãng sản xuất : Canon
  • Xuất xứ : Hàn Quốc
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm

Phím một chạm tiện dụng
Các phím tác vụ một chạm tiện dụng trên máy in imageCLASS MF229dw sẽ giúp bạn thao tác máy dễ hơn bằng cách nhấn phím ở mức tối thiểu.
 
Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ
Một khay nạp tài liệu tự động dung lượng 50 tờ sẽ tự động thực hiện thao tác sao chụp, quét hoặc fax các bản tài liệu gốc in trên hai mặt giấy
 
Cartridge mực tích hợp 337Mới!
Cartridge mực All-in-one 337 của Canon tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và ống chứa mực trong một hộp nhỏ gọn, giúp tiết kiệm chi phí và thay cartridge dễ dàng
 
Tính năng in di động
Giờ đây bạn có thể thoải mái in ảnh và tài liệu từ các thiết bị di động hoặc gửi ảnh quét tới các thiết bị di động của bạn nhờ ứng dụng in di động và quét di động của Canon. Chiếc máy in này cũng hỗ trợ in thông qua Airprint™ and Mopria™.
 
Màn hình chạm LCDMới!
Màn hình chạm trực giác hiển thị 6 dòng rất dễ sử dụng. Bạn có thể tùy chỉnh trang Home Menu bằng cách đặt các chức năng thường sử dụng trên trang đầu để dò tìm dễ dàng hơn
In   
Phương pháp in Máy in laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4 27trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Tính năng in đảo mặt tự động Chuẩn
Khổ giấy thích hợp in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap
* 60 to 105 g/m2
Lề in 5mm -  lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope)
10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
SAO CHỤP   
Tốc độ sao chụp khổ A4 27 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Scan (Qué)   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học:  600 x 600dpi
Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu 24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéo (Pull Scan) Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (Push Scan) (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB và mạng làm việc
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Fax  
Tốc độ  modem 33,6Kbps
Độ phân giải fax 200 x 400dpi
Phương pháp nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) 100 số
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ Tối đa 103 số/địa chỉ
Gửi fax liên tục Tối đa 114 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Fax đảo mặt (chuyển fax)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax 

*Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này.
XỬ LÍ GIẤY   
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 127 x 140mm tới tối đa 356 x 216mm)
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Khay cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ 
* Giấy thường (60 - 80g/m2)
Nguồn giấy ra 100 tờ
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ
Khổ bao thư
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ 
Khổ bao thư: 
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
Định lượng giấy  Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
Kết nối có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
Giao thức kết nối In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ  IP/Mac
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một nhấn Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS)
Các phần mềm di động Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print, Canon Print Service, Mopria.
Tương thích hệ điều hành (*2) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
Kích thước (W x D x H) 390 x 378 x 360mm (đóng khay Cassette)
390 x 448 x 360mm (mở khay Cassette)
Trọng lượng 13,1kg (13,7kg khi kèm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.300W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: Xấp xỉ 570W
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 5,8W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,7W
Xấp xỉ 2,3W (kết nối không dây)
Mức âm (*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 51dB khi in 
Mức công suất âm : 6,5B
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6)
Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*7) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm máy: 1.700 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 10.000 trang
Dung lượng in hàng tháng khuyến nghị 500 – 2.500 trang

Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng