Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn

  • Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn
  • Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn
  • Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn
  • Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn
  • thumbnail Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn
  • Máy in màu đa chức năng Canon MF 8210Cn

Giá bán: 12,000,000₫

  • Kiểu máy : In laser màu đa chức năng
  • Hãng sản xuất : Canon
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm

Tính năng in di độngMới!
Giờ đây bạn có thể thoải mái in ảnh và tài liệu từ máy tính bảng hoặc các thiết bị điện thoại thông minh nhờ ứng dụng in di động của Canon, hỗ trợ Apple® AirPrint™ và Google Cloud Print™.
 
Dễ sử dụng với màn hình trực giác
Màn hình màu LCD cỡ 3,5 inch thân thiện với người sử dụng có thể hiện thị 7 dòng kí tự văn bản và hoạt ảnh, đảm bảo công việc được trôi chảy hơn ngay cả với những người sử dụng lần đầu.
 
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
 
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực trong một ống mực nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí và thay thế ống mực một cách dễ dàng.
 
Tiêu thụ điện thấp
Khi ở chế độ nghỉ, MF8210Cn sẽ giảm thiểu tác hại với môi trường bởi lượng điện tiêu thụ sẽ ở mức thấp 1W. Mức tiêu thụ điện chuẩn theo nhãn Ngôi sao năng lượng (TEC) là 0,4kWh/tuần.
 
Phương pháp in Máy in laser màu
Tốc độ in Khổ A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 23 giây hoặc thấp hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Khổ A4: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 18,0 / 18,0 giây (bản đen trắng / bản màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 8 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư)
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) Định dạng: JPEG, TIFF (*1)
Các tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: 14,0 / 14,0 trang/phút (bản đen trắng / bản màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Khổ Letter: Xấp xỉ 19,0 / 19,0 giây (bản đen trắng / bản màu)
Số lượng bản sao tối đa 99 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh
Quét  
Độ phân giải quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Quét sang USB / phương tiện lưu Có (thông qua USB máy chủ v1.1)
Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
XỬ LÍ GIẤY  
Khay giấy (chuẩn)

Khay Cassette 150 tờ 
Khe tay 1 tờ 
* Giấy thường (60-90g/m2)

Khay nhả giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, Legal, Letter Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khổ giấy (khe nạp giấy bằng tay) A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, thẻ Index 
Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US)
Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 83 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,.6mm)
Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 220g/m2
Khay tay: 60 đến 220g/m2
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet (Network)
Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lí: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
Tương thích hệ điều hành Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit)
Mac OS X 10.5.8 & cao hơn (*4), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager
An ninh và các tính năng khác   
Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Quản lí ID phòng ban Có, lên tới 300 IDs
In di động / đám mây Apple® AirPrint™, Google Cloud Print™, in di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels)
Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 375mm
Trọng lượng 24,0kg (có ống mực)
Tiêu thụ điện Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
Trung bình; Khi đang chạy: Xấp xỉ 400W
*khi đang sao chụp
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 23W
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,0W
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) 0,4kWh / tuần
Mức âm Khi đang vận hành: Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 
46,7dB khi in màu (giá trị tham khảo) 
47,5dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd:
61,3dB hoặc thấp hơn khi in màu 
61,6dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) 
Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz
Ống mực(*7) Ống mực đen số 331: 1.400 trang (Ống mực đen đi kèm: 800 trang)
Ống mực đen số 331 II: 2.400 trang
Ống mực xanh / đỏ / vàng số 331: 1.500 trang (Ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 30.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 250 - 1,000 trang

 

Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng