- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in nhãn BROTHER QL-1050
8,900,000₫
Chế độ hoạt động |
PC Connected, Stand Alone(ESC/P or P-touch Template) |
Cắt nhãn |
Tự động, Thủ công |
Vòng đời dao cắt |
Lên đến 300,000 nhãn |
Tốc độ in tối đa (nhãn/phút.) |
Lên đến 69 nhãn/phút (in nhãn địa chỉ 4 dòng ở độ phân giải 300x300dpi.) |
Tốc độ in tối đa (mm/phút.) |
110mm/s |
Hiển thị |
3-Màu LED |
Kích cỡ nhãn |
Lên đến 102mm |
Bề rộng nhãn tối đa (inches) |
4.0 (102mm) |
Bề rộng in tối đa (inches) |
3.9 (99mm) |
Độ dài nhãn tối đa |
9.8 ft (với kết nối USB), 3 ft (với kết nối Serial) |
Độ phân giải tối đa (dpi) |
300 x 300 dpi |
Kiểu font |
True Type |
Bộ nhớ |
2MB |
Bộ nhớ dữ liệu |
2MB hoặc 99 templates |
Ký tự đặc biệt |
1379 |
Copy |
Lên đến 9999 bản |
In nhân bản |
Có |
In dọc |
Có |
Quay |
Có |
In ngày/giờ |
Lấy ngày giờ từ hệ thống của PC |
Hỗ trợ mã vạch |
Code 39, 1-2/5, UPC-A, UPC-E, EAN 13, EAN 8, CODABAR (NW-7), CODE 128, EAN 128, POSTNET, Laser Bar Code, ISBN-2, ISBN-5, PDF417, QR CODE, Data Matrix |
Microsoft Word Add-in |
Yes |
Microsoft Outlook Add-in |
Yes |
Microsoft Excel Add-in |
Yes |
Cơ sở dữ liệu tương thích |
csv, txt, mdb, xls |
Phần mềm |
P-touch Editor for Windows / Mac, P-touch Address Book for Windows |
Kết nối mạng |
Tùy chọn |
Cổng kết nối |
Serial (RS-232C), USB |
Tương thích |
PC & Mac OS® |
hệ điều hành |
Windows® 2000 Professional, Windows® XP, Windows Vista®, Mac OS X 10.1-10.5 |
Chi tiết thùng |
One starter roll of Large Shipping Label 4” (H) x 6” (W), one starter roll of 2-3/7" Continuous Length Paper Tape (26.7'), USB cable, Quick Start Guide and software CD. |
Máy in mã vạch Datamax ONeil E Class E-4204B Mark III
7,990,000₫
a:6:{s:15:"Công nghệ in";s:47:"Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)";s:14:"Tốc độ in";s:14:"4ips (101mm/s)";s:10:"Bộ nhớ";s:22:"64MB Flash / 16MB DRAM";s:25:"Độ rộng có thể in";s:76:"4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)";s:18:"Cổng giao tiếp";s:22:"USB 2.0 | Serial RS232";s:17:"Loại mã vạch";s:529:"Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5 (I 2 of 5), Code 128, EAN-13, EAN-8, HBIC, Codabar, Interleaved 2 of 5 with a module 10 checksum, Plessey, Interleaved 2 of 5 with a module 10, checksum & shipping bearer bars, 2 digit UPC addendum, 5 digit UPC addendum, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128,K-Mart NON EDI barcode, Telepen. 2D Symbologies: UPS MaxiCode, FIM, PDF-417, DataMatrix, QR Code, Aztec, Code 128 with auto Subset Switching, GS1 Databar (replaced RSS), TCIF Linked Bar Code 3 of 9 (TLC39), MicroPDF 417";}
Sản phẩm kết hợp
-
Giấy in tem TTE 110x100m
190,000₫
-
Ribbon mực máy in mã vạch Wax 110x300m
150,000₫
-
Ribbon mực AWR6-Wax 110x110m
110,000₫