- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in laser màu Brother MFC–9140CDN
12,000,000₫
Thông số giấy in | A4, Letter, B5 (ISO / JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, JISB5 |
Thông số bộ nhớ | 192 MB |
Thông số kết nối | USB 2.0 Hi-Speed, Ethernet 10/100 Base-TX |
Phụ kiện đi kèm máy | Dây cáp, cáp nguồn, CD driver, Tem bảo hành ( phiếu bảo hành), Hộp mực kèm theo |
Nguồn điện & công suất tiêu thụ | điện áp đầu vào 110V-120V AC 50/60 Hz, tiêu thụ tối đa 375W |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Khay giấy | 250 tờ |
Hệ điều hành | Windows XP / XP x64 / Vista / 7/8 Win Server 2003/2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 |
Thông số kỹ thuật | in với tốc độ 22 trang/phút, độ phân giải 2400x600 dpi, hỗ trợ in 2 mặt |
Loại máy | Máy in laser đa chức năng |
Tốc độ | 22 trang/phút |
Bảo hành | 1 năm |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng LCD 3.7" |
Chức năng | In ( 2 mặt) , Copy, Scan, Fax, PC Fax, Scan Màu |
Loại mực in | BROTHER màu TN261 (Black) ( 2.500 trang), BROTHER màu TN261 (Cyan) ( 1.400 trang), BROTHER màu TN261 (Magenta) (1.400 trang), BROTHER màu TN261 (Yellow) (1.400 trang) |
Thời gian bản in đầu tiên | Dưới 16 giây/ trang (đơn sắc/ màu) |
Kích thước | 410 x 483 x 410 mm |
Trọng lượng | 23.6Kg |
Công suất in hằng tháng | 10.000 trang |
Máy in đa chức năng Canon MF 229Dw
12,000,000₫
In | ||
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | 27trang/phút | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy thích hợp in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap * 60 to 105 g/m2 |
|
Lề in |
5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | 27 trang/phút | |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
Scan (Qué) | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo (Pull Scan) | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (Push Scan) (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB và mạng làm việc | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Fax đảo mặt (chuyển fax) | có | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (Tối thiểu 127 x 140mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) |
Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra |
100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: |
giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: |
A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS) | |
Giao thức kết nối | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một nhấn | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
Các phần mềm di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Mopria™. | |
Tương thích hệ điều hành (*2) | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) |
390 x 378 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 448 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 13,1kg (13,7kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.300W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 570W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 5,8W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: |
Xấp xỉ 1,7W Xấp xỉ 2,3W (kết nối không dây) |
|
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: |
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 51dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: |
Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*7) |
Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 10.000 trang | |
Dung lượng in hàng tháng khuyến nghị | 500 – 2.500 trang |
Mã kho: SC-I3007/SC-IP3004