- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Đầu đọc mã vạch Zebex Z-6181
Liên hệ
|
|
||
Công nghệ đọc mã vạch | Dual 650 nm visible laser diodes (VLD) | ||
|
0 – 216 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) | ||
Sô tia | 32 | ||
Tốc độ đọc | 3,200 scan/ giây | ||
Mẫu máy quét | Phát tia ra 8 vùng/ hướng | ||
Độ rộng tối thiểu của MV | 5 mil @ PCS=90% | ||
Độ tương phản | 30% @ UPC/EAN 100% | ||
Đèn hiệu hoạt động | Two-color LED (blue & red) | ||
Âm bíp | Các âm và thời gian bíp được lập trình sẵn | ||
Kết nối với vi tính | Keyboard, RS-232C, HID USB, aux. RS-232 | ||
|
|||
Kích cỡ | (L)232.0 × (W)192.0 × (H)102.0 mm | ||
Trọng lượng | 2,100 g | ||
THÔNG SỐ ĐIỆN NĂNG | |||
Điên năng cần cung cấp | 100 – 240 VAC, 50/60 Hz | ||
Điện năng đi vào | +12V, -12V, +5V | ||
THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH | |||
Tiêu chuẩn an toàn | CDRH Class IIa; IEC 60825-1: Class 1 | ||
EMC | CE & FCC DOC compliance | ||
THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG | |||
Nhiệt độ hoạt động |
0°C – 40°C (32°F – 104°F) | ||
Nhiệt độ lưu giữ | 20°C – 60°C (-4°F – 140°F) | ||
Độ ẩm | 5% – 95% RH (chưa đến nhiệt độ gây đông) | ||
Độ chiếu sáng được phép | Max. 4,000 Lux (gây phát quang) | ||
Shock | An toàn khi rơi ở độ cao 1m | ||
Môi trường khép kín | Theo tiêu chuẩnIP54 | ||
Khả năng tương thích | EAS |
Máy đọc mã vạch Cipherlab 8300
Liên hệ
Model | Cipherlab 8300 |
Tính năng: |
- Tùy chọn RFID tích hợp với máy quét laser mã vạch.
- Thu thập dữ liệu và tải thông tin lên
- công nghệ tuyến tính laser
- Pin hoạt động 270h
- Lập trình rung/máy nhắn để thông báo thu thập dữ liệu và giao diện người dùng thân thiện, màn hình LCD.
- Bộ nhớ lên đến 10MB và hỗ trợ hoạt động C và Basic
- Cipherlab ứng dụng Generator cho phép ứng dụng tùy chỉnh
|