Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M

Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M

19,950,000₫

Máy in mã vạch ZEBRA  S4M - USA   
Độ phân giải

203 dpi/8 dots per mm

300 dpi/12 dots per mm ( có thể nâng cấp)

Phương thức in In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn 
Tốc độ in 152mm / s
Chiều dài nhãn in

203 dpi: 157"/3,988 mm

300 dpi: 73"/1,854 mm (optional)

Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in 104mm
Kiểu nhãn in (media)

8.0"/203 mm O.D on a 3.0"/76 mm I.D. core

0.75"/19.4 mm to 4.50"/114 mm

Độ dày nhãn in   0.076 mm to 0.25 mm
Hỗ trợ in các kiểu  Fonts text 7 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed)
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5,
Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS
Barcode 2D Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39
Kiểu kết nối Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports
Bộ nhớ 4 MB Flash, 8 MB DRAM
Nguồn điện tiêu thụ 90-265VAC, 48-62 Hz
Môi trường vận hành Nhiệt độ vân hành  5º C- 41º C
Nhiệt độ lưu kho  -40º C - 60º C
Độ ẩm cho phép 5-85% 
Kích thước máy in 272 x 295 x 477 mm
Trọng lượng 12.4 kg

 

Máy in mã vạch Zebra ZT411 - 203dpi

Máy in mã vạch Zebra ZT411 - 203dpi

20,300,000₫

Thương hiệu Zebra
Model ZT411
Công nghệ in - In nhiệt trực tiếp
- Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải - 203 dpi
- 300 dpi
- 600 dpi
Độ rộng in tối đa 4.09 inch - 104 mm
Tốc độ in - 203 dpi: 61 - 356 mm/giây
- 300 dpi: 61 - 254 mm/giây
- 600 dpi: 38 - 102 mm/giây
Giao diện kết nối - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host
- Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface
Bộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ
Độ dài in - 203 dpi: 157 in./3988 mm
- 300 dpi: 73 in./1857 mm
- 600 dpi: 39 in./991 mm
Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark
Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core
Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm
Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m
Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm
Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D.
Môi trường Môi trường hoạt động:
- Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C)
- In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C)
- Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
- 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
- Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ
Kích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mm
Trọng lượng máy 16.33 kg

Thêm sản phẩm để so sánh