Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M

  • Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M
  • Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M
  • Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M
  • Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M
  • thumbnail Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M
  • Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M

Giá bán: 19,950,000₫

  • loại máy : in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
  • Màn hình điều khiển : LCD 240x128 pixel
  • Độ phân giải : 203 dpi/ 8 dots per mm
  • Tốc độ in tối đa : 6 inches/giây (152mm)
  • Bề rộng nhãn tối đa có thể in : 104 mm
  • Hãng sản xuất : Zebra
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M - USA 



* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… 

* Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel 

* Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm

* Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm)

* Có thể điều chình đầu đọc giấy. 

* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm 

* Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb DRAM 

* Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB

Máy in mã vạch ZEBRA  S4M - USA   
Độ phân giải

203 dpi/8 dots per mm

300 dpi/12 dots per mm ( có thể nâng cấp)

Phương thức in In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn 
Tốc độ in 152mm / s
Chiều dài nhãn in

203 dpi: 157"/3,988 mm

300 dpi: 73"/1,854 mm (optional)

Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in 104mm
Kiểu nhãn in (media)

8.0"/203 mm O.D on a 3.0"/76 mm I.D. core

0.75"/19.4 mm to 4.50"/114 mm

Độ dày nhãn in   0.076 mm to 0.25 mm
Hỗ trợ in các kiểu  Fonts text 7 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed)
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5,
Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS
Barcode 2D Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39
Kiểu kết nối Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports
Bộ nhớ 4 MB Flash, 8 MB DRAM
Nguồn điện tiêu thụ 90-265VAC, 48-62 Hz
Môi trường vận hành Nhiệt độ vân hành  5º C- 41º C
Nhiệt độ lưu kho  -40º C - 60º C
Độ ẩm cho phép 5-85% 
Kích thước máy in 272 x 295 x 477 mm
Trọng lượng 12.4 kg

 

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng