- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Antech L42
4,800,000₫
Công nghệ in | In nhiệt gián tiếp và trực tiếp |
Độ phân giải | 203dpi (8dot/mm) |
Tốc độ | 1inch – 4 inch / giây (2.5cm – 10cm/giây) |
Khổ giấy | 108 mm-Độ dài mã vạch: 5mm – 1016mm |
Bộ nhớ | 2MB Flash ROM, 2MB SD RAM |
Chuẩn mã vạch
|
1D bacrode : Code 39, Code 128,
UCC/EAN-128, EAN-13/8, UPC-A/E 2&5 add on,Code 93,Interleave 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Codabar and
China Post; 2D barcode : PDF 417, Data-Matrix, QR Code and MaxiCode.
|
Kết nối | Parallel – Kèm phần mềm in mã vạch. |
Hỗ trợ HĐH | Windows |
Độ dài ribbon | 90m |
Máy in mã vạch HPRT HT800 (203 DPI)
4,150,000₫
Model | HPRT HT800 |
Tốc độ in | 100 mm/s |
Hỗ trợ | Unicode |
Độ phân giải | 203 dpi |
Ruy-băng in khổ rộng, dài | 110 mm x 300 m |
Cổng kết nối | USB, Ethernet, Serial Port |
Ngôn ngữ | 6 |
Mã vạch 2 chiều | Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix |
Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Số dòng in | 20 triệu dòng in |
Độ bền dao cắt | 2 triệu lần cắt |
Độ dài giấy in máy có thể in | 25 km |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển | Windows Driver -Z Driver |
Điện nguồn | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (d x r x c) | 214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |