Máy in mã vạch HPRT HT800 (203 DPI)
Giá bán: 4,150,000₫
- Độ phân giải : 203 DPI
- Tốc độ in : 100 mm/s
- Cổng kết nối : USB, Ethernet, Serial
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Bảo hành : 24 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy in mã vạch HPRT HT800 rất dễ sử dụng, chi phí bảo trì thấp, Máy in mã vạch HPRT HT800 giúp giảm yêu cầu đào tạo và chi phí vận hành, cung cấp các giải pháp linh hoạt thông qua nhiều chọn lựa và phụ kiện khác nhau. Máy in mã vạch HPRT HT800 có chức năng Smart Media Direction tự động nhận ra các loại giấy, mã vạch khác nhau khi tải nhãn, in nhãn như Gap Media, Black Mark Media, Short-length Media....
Máy in mã vạch HPRT HT800 có kích thước nhỏ gọn
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Tốc độ in lên tới 100mm/s
- Tốc độ xử lý cao với nhiều loại mã vạch, tem nhãn khác nhau bao gồm các dữ liệu đồ họa, font vector, …
- Hỗ trợ Unicode
- Độ phân giải cao: 203 dpi
- Ruy-băng in khổ rộng, dài từ 74m đến 300m
- Có 3 cổng kết nối (Serial, USB, Ethernet) cùng trong 1 máy in
- Hỗ trợ 6 ngôn ngữ khác nhau
- Mã vạch đã được định dạng có thể được lưu trong máy in và có thể được tái sử dụng.
- Mã vạch 2 chiều (Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix)
- Thiết bị hỗ trợ cài đặt kiểu chữ
- Hỗ trợ cài đặt chương trình
- Hỗ trợ xác định kích thước giấy cho người sử dụng
- Hỗ trợ điều chỉnh từ khổ giấy A4 hoặc giấy letter sang khổ 4”
- Hỗ trợ thiết bị tải kiểu chữ True Type
- Hỗ trợ Font Unicode
Máy in mã vạch HPRT HT800
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY IN MÃ VẠCH HPRT HT800 (203 DPI):
Model | HPRT HT800 |
Tốc độ in | 100 mm/s |
Hỗ trợ | Unicode |
Độ phân giải | 203 dpi |
Ruy-băng in khổ rộng, dài | 110 mm x 300 m |
Cổng kết nối | USB, Ethernet, Serial Port |
Ngôn ngữ | 6 |
Mã vạch 2 chiều | Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix |
Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Số dòng in | 20 triệu dòng in |
Độ bền dao cắt | 2 triệu lần cắt |
Độ dài giấy in máy có thể in | 25 km |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển | Windows Driver -Z Driver |
Điện nguồn | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (d x r x c) | 214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |
Model | HPRT HT800 |
Tốc độ in | 100 mm/s |
Hỗ trợ | Unicode |
Độ phân giải | 203 dpi |
Ruy-băng in khổ rộng, dài | 110 mm x 300 m |
Cổng kết nối | USB, Ethernet, Serial Port |
Ngôn ngữ | 6 |
Mã vạch 2 chiều | Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix |
Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Số dòng in | 20 triệu dòng in |
Độ bền dao cắt | 2 triệu lần cắt |
Độ dài giấy in máy có thể in | 25 km |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển | Windows Driver -Z Driver |
Điện nguồn | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (d x r x c) | 214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể