Máy phát điện Honda EN 4500DX

Máy phát điện Honda EN 4500DX

Liên hệ

Kiểu động cơ Honda GX200
Loại động cơ 4 thì, sú páp treo, 1 xilanh nghiêng 250, làm mát bằng gió
Công suất động cơ 6.5 Hp
Kiểu đánh lửa Transistor từ tính (IC)
Kiểu khởi động Bằng tay
Công suất liên tục 2.5 KVA
Công suất tối đa 2.8 KVA
Điện thế 230VAC / 1 pha
Hệ số công suất 1.0
Tần số 50Hz
Dung tích bình xăng 2.5lít
Dung tích nhớt 0.6 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu ~1.4 lít/giờ
Tốc độ quay 3600 rpm
Độ ồn (cách xa 7m) 73±2 dBA
Kích thước phủ bì 640x440x420 (mm)
Trọng lượng 40.5 Kg
Bảo hành 12 tháng

 

Máy phát điện KAMA KDE 16SS

Máy phát điện KAMA KDE 16SS

Liên hệ

Model Kama – KDE16SS
Tần số(Hz) 50
Công suất liên tục(KVA ) 13
Công suất cực đại(KVA ) 14.5
Điện áp định mức(V) 115/230
Dòng điện định mứcA 113/56.5
Hệ số công suất cosØ 1.0
Số pha 1 pha
Số cực từ 4
Số vòng quay đầu phát(r.p.m) 1500
Cấp cách điện F
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu KD488G
Kiểu động cơ Động cơ Diezen 4 thì, 3xilanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp
Đường kính x hành trình piston(mm) 88 x 90
Dung tích xilanh(L) 2.190
Công suất liên tục động cơ(kW) 16.4
Tỉ số nén 18.2:1
Tốc độ động cơ(r.p.m) 1500
Hệ thống làm mát Làm mát bằng nước và quạt gió
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng Diezen
Loại dầu bôi trơn SAE 15W40
Dung tích dầu bôi trơn(L) 8.5
Nguồn nạp ắc quy(V-A) 12V – 15A
Ắc quy(V-Ah) 12V – 65Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa(L/h) 3.588
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 65
Kích thước(mm) 1570 x 780 x 1050
Khối lượng(Kg) 720
Độ ồn(dB(A)/7m) 51
Kết cấu khung – vỏ bọc Vỏ siêu chống ồn đồng bộ, máy không có bánh xe

Thêm sản phẩm để so sánh