- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy In Mã Vạch TSC TX610 (600dpi)
20,800,000₫
| Thương hiệu | TSC |
| Model | TX610 |
| Công nghệ in | Nhiệt trực tiếp & truyền nhiệt (direct/transfer) |
| Độ phân giải | 600 dpi |
| Tốc độ in | 102 mm/giây (4 inch/s) |
| Bề rộng in tối đa | 106 mm (4.17") |
| Màn hình | 3.5" TFT màu, độ phân giải 320 x 240 pixel |
| Bộ nhớ | 128 MB SDRAM / 128 MB Flash |
| Cổng kết nối | USB 2.0 RS-232 Ethernet 10/100 Mbps USB Host |
| Tùy chọn mở rộng | Cổng Parallel (song song) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n (gắn trong) |
Máy in mã vạch,in tem nhãn ZEBRA S4M
19,950,000₫
| Máy in mã vạch ZEBRA S4M - USA | |
| Độ phân giải |
203 dpi/8 dots per mm 300 dpi/12 dots per mm ( có thể nâng cấp) |
| Phương thức in | In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn |
| Tốc độ in | 152mm / s |
| Chiều dài nhãn in |
203 dpi: 157"/3,988 mm 300 dpi: 73"/1,854 mm (optional) |
| Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 104mm |
| Kiểu nhãn in (media) |
8.0"/203 mm O.D on a 3.0"/76 mm I.D. core 0.75"/19.4 mm to 4.50"/114 mm |
| Độ dày nhãn in | 0.076 mm to 0.25 mm |
| Hỗ trợ in các kiểu | Fonts text 7 bitmapped, 1 smooth scalable (CG Triumvirate™ Bold Condensed) |
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 subsets A/B/C and UCC case C codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessy, Postnet, Standard 2-of-5,
Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code, RSS
Barcode 2D Aztec, Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39
|
| Kiểu kết nối | Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports |
| Bộ nhớ | 4 MB Flash, 8 MB DRAM |
| Nguồn điện tiêu thụ | 90-265VAC, 48-62 Hz |
| Môi trường vận hành Nhiệt độ vân hành | 5º C- 41º C |
| Nhiệt độ lưu kho | -40º C - 60º C |
| Độ ẩm cho phép | 5-85% |
| Kích thước máy in | 272 x 295 x 477 mm |
| Trọng lượng | 12.4 kg |

(




