Động cơ diesel Vikyno EV2600-NB (Có đề)

Động cơ diesel Vikyno EV2600-NB (Có đề)

33,900,000₫

Model EV2600
Loại 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang
Đường kính x hành trình pittông (mm) 118 x 108
Thể tích xylanh (cm3) 1181
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) 20/2200
Công suất tối đa 25/2400
Moment cực đại (kgm/vòng/phút) 8.92/1400
Tỉ số nén 16.5
Nhiên liệu Dầu Diesel
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 16
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) 165
Dầu bôi trơn Nhớt 30, 40
Thể tích nhớt (l) 5
Hệ thống đốt nhiên liệu Phun trực tiếp
Hệ thống khởi động Đề điện
Hệ thống làm mát Két nước
Thể tích nước làm mát (l) 4.7
Trọng lượng (kg) 192
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) 943 x 453 x 667
Động cơ xăng Honda - GX630RH QZE4

Động cơ xăng Honda - GX630RH QZE4

34,095,000₫

Loại máy  GX630RH QZE4
Kiểu máy Kiểu máy4 thì , 2 xi lanh chữ V 90º, xupap treo
Dung tích xi lanh 688 cc
Đường kính x hành trình piston 78.0 x 72.0 mm
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) 15.5 kW (21.1 mã lực)/3600 v/p
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*)
48.3 N.m (4.93 kgf.m)/ 2500 v/p
Tỉ số nén 9.3 ± 0.2
Suất tiêu hao nhiên liệu 6.0 lít/giờ
Kiểu làm mát Bằng gió cưỡng bức
Kiểu đánh lửa C.D.I 
Góc đánh lửa 9° BTDC
Kiểu bugi (NGK)
Chiều quay trục PTO Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO)
Bộ chế hòa khí Loại nằm ngang 2 khoang, cánh bướm
Lọc gió Lọc kép
Điều tốc Kiểu cơ khí ly tâm
Kiểu bôi trơn Bơm nhớt
Dung tích nhớt "Thay lọc nhớt: 1.7 lít Không thay lọc nhớt: 1.5 lít"
Dừng động cơ Kiểu ngắt mạch nối đất
Kiểu khởi động Điện
Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên
 bình nhiên liệu đi kèmkhông
Hộp giảm tốc không
Trọng lượng khô 35.2 Kg

Ghi chú: Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Thêm sản phẩm để so sánh