Động cơ diesel Vikyno EV2600-NB (Có đề)
Giá bán: 33,900,000₫
- Công suất : 25 Hp
- Kiểu khởi động : Đề điện
- Tốc độ : 2400 v/p
- Xuất xứ : Việt Nam
- Bảo hành : 3 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Đã bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Động cơ diesel Vikyno EV2600-NB là động cơ đốt trong 4 thì 1 xi lanh hoạt động bằng nguồn nhiên liệu diesel, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống như tàu thủy, máy bơm nước, động cơ cho máy phát điện, máy xới đất, máy chế biến nông sản,...
Động cơ diesel Vikyno EV2600N-NB có nhiều ưu điểm vượt trội:
- Chịu được sức tải lớn hơn động cơ chạy xăng, hiệu suất hoạt động cao hơn 1.5 lần
- Là động cơ đốt trong nên có độ bền cực kỳ cao, ít hư hỏng do không sử dụng bộ phận đánh lửa và bộ chế hòa khí
- Động cơ sử dụng nguồn nhiên liệu diesel với chi phí thấp, tiết kiệm nguồn nhiên liệu sử dụng
- Động cơ diesel đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, khó tự bốc cháy so với xăng
Động cơ Vikyno EV2600-NB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ DIESEL VIKYNO EV2600-NB:
Model | EV2600 |
Loại | 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang |
Đường kính x hành trình pittông (mm) | 118 x 108 |
Thể tích xylanh (cm3) | 1181 |
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) | 20/2200 |
Công suất tối đa | 25/2400 |
Moment cực đại (kgm/vòng/phút) | 8.92/1400 |
Tỉ số nén | 16.5 |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 16 |
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) | 165 |
Dầu bôi trơn | Nhớt 30, 40 |
Thể tích nhớt (l) | 5 |
Hệ thống đốt nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Thể tích nước làm mát (l) | 4.7 |
Trọng lượng (kg) | 192 |
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) | 943 x 453 x 667 |
Model | EV2600 |
Loại | 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang |
Đường kính x hành trình pittông (mm) | 118 x 108 |
Thể tích xylanh (cm3) | 1181 |
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) | 20/2200 |
Công suất tối đa | 25/2400 |
Moment cực đại (kgm/vòng/phút) | 8.92/1400 |
Tỉ số nén | 16.5 |
Nhiên liệu | Dầu Diesel |
Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 16 |
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) | 165 |
Dầu bôi trơn | Nhớt 30, 40 |
Thể tích nhớt (l) | 5 |
Hệ thống đốt nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Hệ thống khởi động | Đề điện |
Hệ thống làm mát | Két nước |
Thể tích nước làm mát (l) | 4.7 |
Trọng lượng (kg) | 192 |
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) | 943 x 453 x 667 |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể