- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch HPRT HT800 (203 DPI)
3,380,000₫
| Model | HPRT HT800 |
| Tốc độ in | 100 mm/s |
| Hỗ trợ | Unicode |
| Độ phân giải | 203 dpi |
| Ruy-băng in khổ rộng, dài | 110 mm x 300 m |
| Cổng kết nối | USB, Ethernet, Serial Port |
| Ngôn ngữ | 6 |
| Mã vạch 2 chiều | Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix |
| Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
| Khổ giấy | 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
| Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
| Số dòng in | 20 triệu dòng in |
| Độ bền dao cắt | 2 triệu lần cắt |
| Độ dài giấy in máy có thể in | 25 km |
| Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
| Trình điều khiển | Windows Driver -Z Driver |
| Điện nguồn | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
| Kích thước (d x r x c) | 214 X 310 X 200 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |
Máy in nhãn Brother PT-2730
3,300,000₫
| Loại nhãn | TZ (6/9/12/18/24mm) |
| Bàn phím | QWERTY |
| Cắt Nhãn | Tự Động |
| Màn hình | Graphic x 3 dòng (backlight) |
| Độ phân giải in | 180dpi |
| Khổ in tối đa (chiều cao | 18mm |
| Tốc độ in | 10mm/s |
| Điện năng | Pin & Điện |
| Kích thước/trọng lượng | 178mm(W)x238mm(D)/880g |
| Kích thước chữ/ phong chữ | 40 / 8 loại |
| Kiểu chữ | 10 kiểu |
| Biểu tượng - Kí hiệu | 253 |
| Số dòng in (tối đa) | 7 |
| Số nhãn / 1 lần in | 1-99 |
| Số dòng in (tối đa) | 7 |
| In ngược (mirror printing) | có |
| Bộ nhớ | 2.800 kí tự |
| Print preview | có |
| In được | Mã vạch,chèn lo go, hình ảnh,biểu tượng |
| In được từ cơ sở dữ liệu | Excell, Access |
| Kết nối máy tính | Usb |

(




