- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy in mã vạch Argox CX2140 203DPI
5,000,000₫
Chế độ in | In nhiệt trực tiếp & In chuyển nhiệt qua ruy-băng |
Model | CX2140 |
Độ phân giải | 203 DPI |
Tốc độ in | Max. 6 ips |
Độ rộng in tối đa | 4.09 inch - 104 mm |
Độ dài nhãn in | -Max. 100”(2540 mm) |
Độ rộng nhãn in | Max. 4.25”(108mm) |
Bộ nhớ | 32MB DRAM/16MB Flash ROM |
CPU Type | 32 bit |
Cảm biến | Reflective sensor x 1 (movable) & Transmissive sensor x 1 (fixed, 6.27mm offset) |
Giao diện sử dụng | Argox CX-3140 with LED Indicator x 2, Button(Feed) x 1 |
Cổng kết nối | USB device, RS-232, Ethernet, USB host x 2 |
Hỗ trợ các loại nhãn in | Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, black mark, tags, ticket or plain paper label |
Kích thước giấy decal | Chiều ngang tối đa 120mm |
Kích thước ruy băng mực | 40 mm~110mm |
Kích thước máy | W 220.6mm x H 187.5mm x D 278.5mm |
Trọng lượng máy | 2.4 kgs |
Nguồn điện/td> | Universal Switching Power Supply Input: 100V~240V±10%, 1.5A, 50~60Hz, Output: 24VDC, 2.4A |
Máy in mã vạch HPRT HT800 (203 DPI)
4,150,000₫
Model | HPRT HT800 |
Tốc độ in | 100 mm/s |
Hỗ trợ | Unicode |
Độ phân giải | 203 dpi |
Ruy-băng in khổ rộng, dài | 110 mm x 300 m |
Cổng kết nối | USB, Ethernet, Serial Port |
Ngôn ngữ | 6 |
Mã vạch 2 chiều | Maxi code, PDF 417, QR Code, Data Matrix |
Loại giấy | Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy | 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Số dòng in | 20 triệu dòng in |
Độ bền dao cắt | 2 triệu lần cắt |
Độ dài giấy in máy có thể in | 25 km |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển | Windows Driver -Z Driver |
Điện nguồn | AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (d x r x c) | 214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |