Máy phát điện Denyo DCA-15LSK

Máy phát điện Denyo DCA-15LSK

Liên hệ

Loại máy DCA-15LSK
Tần số (Hz) 50 60
Công suất (kVA) Continuous 12.5 15
Stand-by 13.8 16.5
Điện áp định mức (V) 190~220 or 380~440 200~240 or 380~480
Động cơ KUBOTA D1703-K3A
Công suất định mức (kW/rpm) 12.4/1500 14.7/1800
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/h) 2.8 3.4
Thể tích bình nhiên liệu (L) 62
Kích thước (dài x rộng x cao) (mm) 1390 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 516
Độ ồn (7m dB(A)) 60 63
Máy phát điện KAMA KDE 16SS

Máy phát điện KAMA KDE 16SS

Liên hệ

Model Kama – KDE16SS
Tần số(Hz) 50
Công suất liên tục(KVA ) 13
Công suất cực đại(KVA ) 14.5
Điện áp định mức(V) 115/230
Dòng điện định mứcA 113/56.5
Hệ số công suất cosØ 1.0
Số pha 1 pha
Số cực từ 4
Số vòng quay đầu phát(r.p.m) 1500
Cấp cách điện F
Loại kích từ Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 %
Động cơ - Kí hiệu KD488G
Kiểu động cơ Động cơ Diezen 4 thì, 3xilanh kiểu L, phun nhiên liệu trực tiếp
Đường kính x hành trình piston(mm) 88 x 90
Dung tích xilanh(L) 2.190
Công suất liên tục động cơ(kW) 16.4
Tỉ số nén 18.2:1
Tốc độ động cơ(r.p.m) 1500
Hệ thống làm mát Làm mát bằng nước và quạt gió
Hệ thống bôi trơn Bơm dầu kết hợp vung té
Hệ thống khởi động Đề nổ 12VDC
Nhiên liệu sử dụng Diezen
Loại dầu bôi trơn SAE 15W40
Dung tích dầu bôi trơn(L) 8.5
Nguồn nạp ắc quy(V-A) 12V – 15A
Ắc quy(V-Ah) 12V – 65Ah
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa(L/h) 3.588
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 65
Kích thước(mm) 1570 x 780 x 1050
Khối lượng(Kg) 720
Độ ồn(dB(A)/7m) 51
Kết cấu khung – vỏ bọc Vỏ siêu chống ồn đồng bộ, máy không có bánh xe

Thêm sản phẩm để so sánh