Động cơ nổ diesel  KUBOTA ZT125DIS

Động cơ nổ diesel KUBOTA ZT125DIS

33,800,000₫

Model ZT125DIS
Động cơ 4 thì, xilanh nằm ngang, làm mát bằng nước
Đường kính x hành trình piston 94mm x 96mm
Dung tích xilanh 666cc
Công suất tối đa 12.5HP/2400rpm
Công suất liên tục 11HP/2400rpm
Mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể ở công suất định mức liên tục 240 g/Hp-h
Tỷ số nén 18:1
Momen xoắn cực đại 4.7/1600 kg-m/rpm
Dung tích nước làm mát 2.1 cm3 (lít)
Thể tích nhiên liệu 10.5 cm3 (lít)
Thể tích dầu bôi trơn 2.8 cm3 (lít)
Loại nhiên liệu Dầu Diesel cho ô tô nói chung (SAE No.2-D)
Loại chất bôi trơn SAE 40 API CF
Hệ thống đốt Kiểu phun trực tiếp
Hệ thống làm mát Bộ tản nhiệt
Hệ thống bôi trơn Bơm Trochoid (Bơm áp lực cưỡng bức hình quả khế)
Loại lọc không khí Lọc ướt
Hệ thống khởi động Loại quay tay (tốc độ gấp 2)
Hướng quay của bánh đà Quay ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn vào bánh đà
Trọng lượng tịnh 111kg
Trọng lượng thô 126kg
Động cơ diesel Vikyno EV2600-NB (Có đề)

Động cơ diesel Vikyno EV2600-NB (Có đề)

33,900,000₫

Model EV2600
Loại 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang
Đường kính x hành trình pittông (mm) 118 x 108
Thể tích xylanh (cm3) 1181
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) 20/2200
Công suất tối đa 25/2400
Moment cực đại (kgm/vòng/phút) 8.92/1400
Tỉ số nén 16.5
Nhiên liệu Dầu Diesel
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 16
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Mã lực/giờ) 165
Dầu bôi trơn Nhớt 30, 40
Thể tích nhớt (l) 5
Hệ thống đốt nhiên liệu Phun trực tiếp
Hệ thống khởi động Đề điện
Hệ thống làm mát Két nước
Thể tích nước làm mát (l) 4.7
Trọng lượng (kg) 192
Kích thước:Dài x Rộng x Cao (mm) 943 x 453 x 667

Thêm sản phẩm để so sánh