Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011

Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011

Liên hệ

Model Sper Scientific 300011
Thang đo
0 đến 100 Parts Per Thousand (ppt) 
 
1.000 đến 1.070 Specific Gravity
Độ phân giải
 1ppt 
 
 0.001
Độ chính xác
±1% 
0.0001
Khoảng cách từ vị trí đứng đo đến điểm định vị vùng đo 2:1( tối đa 82ft = 15.85m)
Kích thước 165 × 38 mm
Trọng lượng 86g
Cung cấp bao gồm Thiết bị chính, hộp mang và HDSD

 

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Thiết bị đo môi trường Sper Scientific 850070

Liên hệ

Model Sper Scientific 850070
Thang đo
+ Nhiệt độ môi trường: 0 – 50 oC
+ Nhiệt độ kiểu K(Sensor gắn ngoài): -100 – + 1300oC
+ Độ ẩm tương đối (RH): 10 – 95%
Tốc độ gió:
+ 0.4 – 25.0 m/s
+ 1.4-90.0 km/h
+ 0.9-55.9 mile/h
+ 0.8-48.6 knots
+ 80 – 4930 ft/phút
+ Cường độ ánh sáng: 0 – 20000 lux; 0 – 2000 foot candle
Độ phân giải
+ 0.1 đối với nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió (trừ ft/phút)
+ 1 đối với lux và ft/pút
+ 0.1 đối với foot candle
Độ chính xác
+ Nhiệt độ môi trường: ±1.2ºC
+ Nhiệt độ kiểu K: ±(1% + 1ºC)
+ Độ ẩm: ±6% 30 to 60RH, ngoài thang ±8%
+ Tốc độ gió: ±3% ± 2 số
+ Tốc độ gió ft/phút: ±3% ±20ft/min
+ Ánh sáng: ±5% ± 4 số
Hiệu chuẩn tự động tại 2 điểm
Kích thước 152 × 64 × 25 mm
Trọng lượng 150 g
Cung cấp gồm bao da mềm, dây đeo cổ tay, hướng dẫn, và một pin 9V.

 

Thêm sản phẩm để so sánh