Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011

Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011

Liên hệ

Model Sper Scientific 300011
Thang đo
0 đến 100 Parts Per Thousand (ppt) 
 
1.000 đến 1.070 Specific Gravity
Độ phân giải
 1ppt 
 
 0.001
Độ chính xác
±1% 
0.0001
Khoảng cách từ vị trí đứng đo đến điểm định vị vùng đo 2:1( tối đa 82ft = 15.85m)
Kích thước 165 × 38 mm
Trọng lượng 86g
Cung cấp bao gồm Thiết bị chính, hộp mang và HDSD

 

Thiết bị đo oxy hòa tan Sper Scientific 850048

Thiết bị đo oxy hòa tan Sper Scientific 850048

Liên hệ

Model Sper Scientific 850048
Thiết bị phù hợp tiêu chuẩn EPA: 360.1
Thang đo
0 – 30mg/l (0 – 199.9%)
Nhiệt độ: -.0 - +60 oC
Độ phân giải
DO: 0.1mg/l or 0.1%
Nhiệt độ: 0.1 oC
Độ chính xác
DO: ±3% toàn thang ± 1 số
Nhiệt độ: ±0.5 OC
Nguồn điện 4 pin AAA
Kích thước
178 × 70 × 32 mm; kích thước cả hộp: 362 × 222 × 70
mm
Trọng lượng 145 g
Cung cấp bao gồm
Thiết bị chính, đầu đo DO cáp 3m, 2 màn thay thế, pin, hộp mang và HDSD

 

Thêm sản phẩm để so sánh