- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011
Liên hệ
Model | Sper Scientific 300011 |
Thang đo |
0 đến 100 Parts Per Thousand (ppt)
1.000 đến 1.070 Specific Gravity
|
Độ phân giải |
1ppt
0.001
|
Độ chính xác |
±1%
0.0001
|
Khoảng cách từ vị trí đứng đo đến điểm định vị vùng đo | 2:1( tối đa 82ft = 15.85m) |
Kích thước | 165 × 38 mm |
Trọng lượng | 86g |
Cung cấp bao gồm | Thiết bị chính, hộp mang và HDSD |
Thiết bị điều khiển pH - 2 điểm cài đaặt DYS model DWA-3000B pH
Liên hệ
Thang đo | 0 – 14 pH / |
Độ phân giải | 0.01 pH. |
Độ chính xác | ± 0.02pH |
Độ lặp lại | ± 0.02pH |
Thời gian đáp ứng | 15 giây |
3 Relay output (Max 250V/5A) | High; Low & Cleaning Contrac |
Tín hiệu ngõ ra | 4 – 20 mA |
Màn hình | Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian… |
Hoạt động | Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước. |
Cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp RS 232C, kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi. |
Vật liệu | làm bằng nhựa ABS. |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Kích thước | 155 x 155 x 184 mm, DIN144 Size |
Nguồn điện | 220V/50-60 Hz/ 3VA |