Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011

Khúc xạ kế đo muối Sper Scientific 300011

Liên hệ

Model Sper Scientific 300011
Thang đo
0 đến 100 Parts Per Thousand (ppt) 
 
1.000 đến 1.070 Specific Gravity
Độ phân giải
 1ppt 
 
 0.001
Độ chính xác
±1% 
0.0001
Khoảng cách từ vị trí đứng đo đến điểm định vị vùng đo 2:1( tối đa 82ft = 15.85m)
Kích thước 165 × 38 mm
Trọng lượng 86g
Cung cấp bao gồm Thiết bị chính, hộp mang và HDSD

 

Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD

Thiết bị điều khiển độ đục - 4 điểm cài đặt DYS model DWA-3000A TBD

Liên hệ

Thang đo 0 – 10; 0 – 100 NTU (tùy sensor)
Độ phân giải min 0.001 NTU
Độ chính xác ± 2%
Độ lặp lại ± 2%
Phương thức đo Bước sóng tàn xạ 900 IR LED 880nm
thời gian đáp ứng 5 phút
5 Relay output (Max 250V/5A) High – High; High; Low; Low – Low & Cleaning Contract.
tín hiệu ngõ ra 4 – 20 mA
Màn hình Màn hình LCD lớn có đèn chiếu sáng hiển thị đồng thới tất cả các chức năng và các thông số liên quan: nhiệt độ, kết quả đo, thông báo tình trạng đo, đồ thị kết quả biến đổi theo thời gian…
Hoạt động Vận hành đơn giản với 7 phím nhấn dạng màng chống vô nước
Cổng giao tiếp RS 232C, RS485 kết nối máy tính hoặc thiết bị ngoại vi.
Vật liệu làm bằng nhựa ABS.
Cấp bảo vệ IP65
Kích thước 240 x 180 x 115 mm
Nguồn điện 220V/50-60 Hz/ 3VA

Thêm sản phẩm để so sánh