Máy in nhiệt TM-T82 Cổng kết nối: USB+parallel, USB+RS232, LAN
Giá bán: 5,050,000₫
- Tốc độ in : Max 150mm / s
- Loại máy in : In nhiệt
- Độ phân giải : 203 dpi
- Hãng sản xuất : Epson
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
EPSON TM-T82 là dòng máy in nhiệt tích hợp nhiều tiện ích trong cùng một máy in. Máy in TM-T82 được thiết kế với nguồn điện gắn bên trong và cho phép người sử dùng lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường sẽ đáp ứng nhu cầu các ứng dụng của khách hàng.
Với máy in EPSON, người Nhật luôn chú trọng đến độ bền và tiết kiệm chi phí, đó là lý do tại sao mà các nhà bán lẻ không thể bỏ qua cơ hội dùng máy in EPSON.
- Tiết kiệm điện năng: EPSON TM-T82 tiết kiệm điện năng hơn tất cả cá loại máy in khác trên thị trường, và nó chỉ tiêu tốn 1W cho thời gian chờ
- Tiết kiệm chi phì bảo trì: Máy in EPSON TM-T82 có tuổi thọ đầu in cao đến 60 trệu dòng, dao cắt 1,5 triệu lần. và vận hành luôn ổn định trong thời gian hoạt động, rất ít trục trặc. giúp cho nhà đầu tư giảm tối đa chi phí bảo trì gần như bằng 0 trong thời gian 5 năm
- Tiết kiệm chi phí thiết lập hệ thống: vì EPSON tích hợp được mọi loại thiết bị, do vậy không tốn kém thêm bất cứ chi phí nào
- Tiết kiệm giấy: Giảm đến 30% giấy lãng phí, do đầu in cắt sát phần chữ in trên đầu hóa đơn
Tính linh hoạt của máy in EPSON TM-T81
Máy in EPSON TM-T81 được thiết kế cho mọi loại hình bán lẻ , Hiện nay giá thuê mặt bằng tại các trung tâm thương mại rất cao có nơi đến 100$/m2 thì kiểu dáng nhỏ gọn, linh hoạt sẽ tiết kiệm không gian hẹp, kể cả việc treo lên tường của T82 là một ưu điểm lớn để giảm thiểu chi phí đầu tư.
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Phương thức in: | Trong nhiệt |
Font: | 9 × 17/12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thái Font: 9 x 24/12 x 24 |
Character Size: | (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1,25 x 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, font chữ Thái: 0,88 x 3 mm / 1,25 x 3 mm |
Character Set: |
95 chữ và số, 18 bộ quốc tế, 128 × 43 trang (bao gồm trang người dùng định nghĩa) Hanzi: Tiếng Trung Quốc: GB18030-2000: 28.553 mã vạch: UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN13), JAN8 (EAN), CODE39 , ITF, Codabar (NW-7), CODE93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar mã hai chiều: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology |
Characters Per Inch: | 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thái Font: 22.6cpi / 16.9cpi |
Tốc độ in: | Max 150mm / s |
Độ phân giải: | 203 x 203 dpi |
Cổng giao tiếp: | Built-in USB + UIB (giao tiếp Serial hoặc Parallel), giao diện Ethernet |
Kích thước giấy: | 79,5 ± 0,5 (W) × dia. 83,0, 57,5 ± 0,5 (W) × dia. 83.0 |
Độ tin cậy: |
MTBF 360,000 giờ. MCBF 60,000,000 dòng. Dao cắt giấy Tự 1.500.000 cắt giảm. |
Kích thước outside: | 140 (W) × 199 (D) x 146 (H) |
Màu sắc: | Trắng, Xám đen |
Khối lượng: | 1.7kg |
Lắp đặt: | Theo chiều ngang / chiều dọc / chiều dọc với tường treo khung / treo tường |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể