Máy in nhiệt Epson TM-T82II Cổng kết nối: USB
Giá bán: 6,441,000₫
- Phương pháp in : In nhiệt
- Tốc độ in nhanh : 150mm/s
- Kích thước giấy : 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
- Hãng sản xuất : Epson
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy in nhiệt Epson TM-T82II Cổng kết nối: USB
Là máy in người dùng có thể tin tưởng
Với MCBF lên đến 60 triệu dòng, tuổi thọ dao cắt tự động lên đến 1.5 triệu lần cắt và tốc độ in hóa đơn lên đến 200mm/giây, máy in TM-T82II là sản phẩm đáng tin cậy nhất so với các sản phẩm cùng loại dành cho môi trường có nhu cầu in ấn nhiều.
Dễ cài đặt
Máy in TM-T82II được thiết kế giúp người dùng dễ dàng cài đặt. ngay cả khi máy được đặt theo chiều ngang, quay lưng vào tường, người dùng vẫn có thể mở nắp máy in mà không cần thêm không gian. Nếu sử dụng phụ kiện điều chỉnh để đặt thẳng đứng, máy vẫn hoạt động tốt. Khi sử dụng giá treo tường, người dùng có thể đặt mặt trước của máy vuông góc để cài đặt với các thiết bị khác.
Máy in nhỏ gọn đa năng
Máy in chứa tất cả các driver và phụ kiện cần thiết như đĩa cài máy in, phần mềm sử dụng, hướng dẫn sử dụng, cáp giao diện, giá treo tường, chân cao su, bảng điểu chỉnh đối với đặt máy đứng, và nắp điều chỉnh nguồn điện chống nước. CD-ROM gồm các driver dùng cho hệ điều hành Windows® / Linux® / Mac OS® X, đĩa cổng ảo, , OPOS™, OPOS for .NET™, và Java POS™.
Print method |
Thermal line printing |
Print font |
|
Font |
Font A: 12 × 24, Font B: 9 × 17, Special font A: 12 × 24, Special font B: 9 × 24 |
Column capacity (columns) |
|
Standard |
|
Paper width 80 mm |
Font A: 48, Font B: 64, Specail font A: 64, Specail font B: 24 |
Paper width 58 mm |
Font A: 35, Font B: 46, Specail font A: 35, Specail font B: 46 |
42 column mode |
|
Paper width 80 mm |
Font A: 42, Font B: 60, Specail font A: 42, Specail font B: 60 |
Paper width 58 mm |
Font A: 42, Font B: 31, Specail font A: 42, Specail font B: 31 |
Font A: 1.25 (W) × 3 (H), Font B: 0.88 (W) × 2.13 (H) |
Character size (mm) |
Specail font A: 1.25 (W) × 3 (H), Specail font B: 0.88 (W) × 3 (H) |
|
Character set |
|
Alphanumeric characters |
95 |
International characters |
18 sets |
Extended graphics |
128 × 43 pages |
Thai |
Sepcail font A, Special font B |
Bar code |
UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1DataBar |
Two-dimensional code |
PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology |
Font A: 16.9 cpi, Font B: 22.6 cpi |
Characters per inch |
Special font A: 16.9 cpi, Special font B: 22.6 cpi |
|
Interfaces |
USB, RS-232 |
Receive data buffer |
4 KB or 45 bytes |
Print speed |
Max. 150 mm/sec |
Dot density |
203 dpi × 203 dpi |
Paper dimensions (mm) |
|
Roll paper |
79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0 |
Power |
100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Power consumption |
1.0 A |
Power Supply |
Internal |
D.K.D.function |
2 drives |
Roll Paper Near-end Sensor |
Mounted |
Reliability |
|
Printer mechanism life |
15 million lines |
Auto cutter life |
1.5 million cuts |
MTBF |
360,000 hours |
MCBF |
60,000,000 lines |
Overall dimensions (mm) |
140 (W) × 199 (D) × 146 (H) |
Mass (Approx.) |
1.7 kg |
Affixing tape (Model: DF-10) |
Options |
External buzzer unit (Model: OT-BZ20) |
|
Standard Accessories |
Roll paper × 1 roll(for checking the initial movement of the printer), CD-ROM(Drivers, Tool software, User'smanual), Power switch cover, Power switch waterproof cover, Wall hanging bracket, Screws for wall hangingbracket, Rubber feet for vertical installation, Switch panel for vertical installation, 58-mm width paper guideplate, Interface cable |
Installation |
Horizontally, vertically, vertically with wall hanging bracket, Wall hanging |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể