Máy in mã vạch, in tem nhãn ZEBRA ZM400
Giá bán: 33,854,000₫
- loại máy : in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp
- Màn hình điều khiển : LCD 240x128 pixel
- Độ phân giải : 300 dpi
- Tốc độ in tối đa : 10 inches/giây (254mm)
- Bộ nhớ : 8Mb Flash/ 16Mb DRAM
- Hãng sản xuất : Zebra
- Xuất xứ : Chính hãng
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Chưa bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy in công nghiệp Zebra Z Series là bản nâng cấp với công nghệ RFID để mã hóa nhãn thông minh. In nhãn kho, quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn với máy in Z Series.Máy in mã vạch Zebra Z Series cho phép in tốc độ cao, dung lượng lớn in ấn. Các tùy chọn in ấn XML cho phép kết nối trực tiếp đến các ứng dụng ERP .
In hóa đơn, biên lai, nhãn và hơn nữa khổ in lên đến 4 inch chiều rộng với máy in di động bền đáp ứng tiêu chuẩn IP54 về chống bụi và khả năng chịu nước.
Sử dụng cho:
- Quản lý tài sản
- Cross Docking
- Quản lý tài liệu
- Quản lý hàng tồn kho
- Phòng thí nghiệm theo dõi mẫu
- Giao nhận / Vận chuyển
- Logistics
- Trong Công việc theo dõi quá trình
- Tuân thủ ghi nhãn
- Chế độ ăn uống
- Nhãn thông tin
- Ghi nhãn y tế
- Ghi nhãn đặt hàng
- Nhãn Hình ảnh
- Toa ghi nhãn
- Kiểm soát chất lượng
Các tính năng cơ bản:
Công nghệ In truyền nhiệt trực tiếp và in nhiệt gián tiếp (chỉ có thể sử dụng một chế độ tại một thời điểm).
Đầu in, khung đầu in được đúc bằng hợp kim nhôm mang lại chất lượng cũng như độ bền cao.
Vỏ làm bằng thép và có cửa sổ nhìn lớn để quan sát tốt hơn.
Model |
ZEBRA ZM400 |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp / in nhiệt qua ribbon mực |
Tốc độ in (max) |
203 dpi: 10 ips (254 mm / sec) 300 dpi: 8 ips (203 mm / sec) 600 dpi: 4 ips (102 mm / sec) |
Độ phân giải |
203 dpi / 300 dpi / 600 dpi |
Bộ nhớ |
8 MB Flash, 16 MB DRAM |
Chiều rộng in |
104mm |
Khổ giấy |
110mm |
Bảng điều khiển |
Multi-language control panel with back-lit 240 x 128 pixel display |
Giao tiếp hệ thống |
Parallel, USB 1.1 and RS-232 serial ports, Print Server |
Nguồn điện |
Universal auto-ranging (PFC-compliant) power supply 90-265 VAC; 48-62Hz |
Kích thước máy |
278 (W) x 475 (D) x 338 (H) mm |
In mã vạch |
Linear Barcodes: Code 11, Code16k, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case C Codes, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, Planet Code • 2-Dimensional: Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, TLC 39, GS1 DataBar (RSS), Aztec |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể