Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus

  • Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus
  • Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus
  • Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus
  • Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus
  • thumbnail Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus
  • Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus

Giá bán: 21,936,000₫

  • Phương thức in : In truyền nhiệt
  • Tốc độ in : 2IPS ~ 6IPS
  • Chiều rộng nhãn in tối đa : 104mm (4.09")
  • Màn hình hiển thị : LCD
  • Hãng sản xuất : Godex
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 18 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus
 
 
 
EZ-2300 plus Máy in mã vạch kinh tế, với khả năng hoạt động bền bỉ và ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp. Đặc biệt, máy in hỗ trợ cả 2 loại mực in mã vạch IN & OUT; hỗ trợ cả 4 kiểu kết nối LPT, COM, USB, PS2 
 
Đặc tính nổi bật
- In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng.
- Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
- Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
- Hỗ trợ cả hai loại ruy băng IN & OUT
- Hỗ trợ cả 1 kiểu kết nối USB (LAN-lựa chọn thêm)

Độ phân giải

300 dpi (12 dot/mm)

Phương thức in

In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)

CPU

32 Bit

Vị trí Sensor

Có thể di chuyển được, căn trái

Kiểu Sensor 

Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)

Sensor Direction

Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in

Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)

2IPS ~ 6IPS

Chiều dài nhãn in tối đa

Min 13mm ( 0.51”)  Max 2159mm (85")

Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in

104mm (4.09")

Kiểu nhãn in (media)

Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”)
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm

Kiểu Ruy băng (Ribbon)

Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) 
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 75 mm (2.95 “).

Tính tương thích trình điều khiển

EZPL (downloadable)

Phần mềm

Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP

Hỗ trợ in các kiểu Fonts text

9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points

Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ

Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation

Hỗ trợ in ảnh

BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.

Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới

Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code

Kiểu kết nối

Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge

Tốc độ kết nối

Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR

Bộ nhớ

Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM

Màn hình hiển thị LCD

Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error
Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel

Nguồn điện tiêu thụ

100/240VAC, 50/60 Hz

Môi trường vận hành

Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)

Độ ẩm cho phép

Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ .  Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.

Tiêu chuẩn chất lượng

CE, CUL, FCC Class A

Kích thước máy in

Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")
Trọng lượng: 15kg

Lựa chọn thêm

Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm
Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
QR code 

 

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng