Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus

Máy in mã vạch Godex EZ 2300 Plus

21,936,000₫

Độ phân giải

300 dpi (12 dot/mm)

Phương thức in

In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)

CPU

32 Bit

Vị trí Sensor

Có thể di chuyển được, căn trái

Kiểu Sensor 

Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)

Sensor Direction

Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in

Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)

2IPS ~ 6IPS

Chiều dài nhãn in tối đa

Min 13mm ( 0.51”)  Max 2159mm (85")

Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in

104mm (4.09")

Kiểu nhãn in (media)

Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)
Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”)
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm

Kiểu Ruy băng (Ribbon)

Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) 
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 75 mm (2.95 “).

Tính tương thích trình điều khiển

EZPL (downloadable)

Phần mềm

Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP

Hỗ trợ in các kiểu Fonts text

9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points

Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ

Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation

Hỗ trợ in ảnh

BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.

Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới

Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code

Kiểu kết nối

Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge

Tốc độ kết nối

Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR

Bộ nhớ

Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM

Màn hình hiển thị LCD

Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error
Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel

Nguồn điện tiêu thụ

100/240VAC, 50/60 Hz

Môi trường vận hành

Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)

Độ ẩm cho phép

Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ .  Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.

Tiêu chuẩn chất lượng

CE, CUL, FCC Class A

Kích thước máy in

Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")
Trọng lượng: 15kg

Lựa chọn thêm

Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm
Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
QR code 

 

Máy in mã vạch Zebra ZT411 - 300 dpi

Máy in mã vạch Zebra ZT411 - 300 dpi

22,800,000₫

Thương hiệu Zebra
Model ZT411
Công nghệ in - In nhiệt trực tiếp
- Truyền nhiệt gián tiếp
Độ phân giải - 300 dpi
Độ rộng in tối đa 4.09 inch - 104 mm
Tốc độ in - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây
Giao diện kết nối - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, dual USB Host
- Optional: arallel (Bi-directional interface)
Wireless dual radio with 802.11ac, 10/100 Ethernet, Applicator Interface
Bộ nhớ 256 MB RAM, 512 MB Flash
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch
Cảm biến Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ
Độ dài in - 203 dpi: 157 in./3988 mm
- 300 dpi: 73 in./1857 mm
- 600 dpi: 39 in./991 mm
Loại nhãn in Continuous, die-cut, notch, black-mark
Kích thước cuộn nhãn tối đa 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core
Độ dày nhãn in 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm
Đồ dài cuộn mực tối đa 450 m
Độ rộng mực in Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm
Lõi cuộn mực 1.0 in./25 mm I.D.
Môi trường Môi trường hoạt động:
- Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C)
- In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C)
- Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ
Môi trường lưu trữ:
- 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C)
- Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ
Kích thước máy Cao: 324 mm
Rộng: 269 mm
Dài: 495 mm
Trọng lượng máy 16.33 kg

Thêm sản phẩm để so sánh