Máy in Intermec PX4i High Performance Printer
Giá bán: Liên hệ
- Khổ giấy : 4.3 inch - 109mm
- Loại máy in : in thường
- Bộ nhớ FLASH : Loại thường
- Độ phân giải : ≥ 300 dpi
- Hãng sản xuất : Intermec
- Xuất xứ : Chính hãng
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Đã bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy in Intermec PX4i High Performance Printer
Tính năng
Environment | |
Operating Temperature | +5° to +40°C (+41° to +104°F) |
Storage Temperature | -20°C to +70°C (-4°F to +152°F) |
Humidity | 10-90% RH non-condensing |
Interfaces
|
|
Standard |
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
|
Optional |
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface
|
Wireless |
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible(CCX) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP- TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
|
Supported Protocols | TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6. |
Memory | |
Standard | 16MB Flash memory, 32MB SDRAM, 1 Compact Flash slot |
Options | 1GB CompactFlash memory, multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32 USB drivers supported) |
Physical Characteristics | |
Length | 482 mm (19.0 in) |
Height | 238 mm (9.4 in) |
Width | 275 mm ( 10.8 in) |
Weight | 12.85 kg (28.4 lbs) |
Power | |
Input | 90-265 VAC, 45-65 Hz |
Consumption | Standby 20W; Continuous average 125W; Peak 400W |
Print Specifications | |
Max Width |
112 mm (4.4 in) - DT
110 mm (4.3 in) - TT
|
Max Length |
4095 mm (161 in) at 203 dpi
2775 mm (109 in) at 300 dpi
1016 mm (40 in) at 406 dpi
|
Max Label Width | 120 mm (4.72 in) |
Thickness | 2.4 to 10 mil |
Style | Roll-fed or fanfold |
Label Roll Max Diameter | 213 mm (8.38 in) |
Label Roll Core | 38-76 mm (1.5-3.0 in) |
Resolution |
8 dots/mm (203 dpi)
11.8 dots/mm (300 dpi)
16 dots/mm (406 dpi)
|
Print Speed |
100 - 300 mm/s (4 - 12 ips) for 203/300dpi
100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) for 406 dpi
|
Media Type | Direct thermal and thermal transfer label, ticket and tag printer. Also available with RFID |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể