Máy in hóa đơn Epson TM-T81II

  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • thumbnail Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
  • Máy in hóa đơn Epson TM-T81II

Giá bán: 2,965,000₫

  • Tốc độ in : Max 150mm/s
  • Độ phân giải : 203 x 203 dpi
  • Cổng giao tiếp : USB tích hợp
  • Hãng sản xuất : Epson
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy in hóa đơn Epson TM-T81II
 
Với máy in nhiệt TM-T81II, khách hàng có thể yên tâm về độ bền bỉ và tiết kiệm được rất nhiều chi phí về mọi mặt. Với thiết kế thông minh của mình, EPSON luôn làm hài lòng người sử dụng, đó là lý do tại sao hầu hết các nhà bán lẻ không thể bỏ qua cơ hội lựa chọn máy in EPSON.
 
 
Ưu điểm chính: 
- Tiết kiệm điện năng: EPSON TM-T81II tiết kiệm điện năng hơn tất cả các loại máy in khác trên thị trường, và nó chỉ tiêu tốn 1W cho thời gian chờ.
- Tiết kiệm chi phì bảo trì: Máy in EPSON TM-T81II có tuổi thọ đầu in cao đến 60 trệu dòng, dao cắt 1,5 triệu lần và vận hành luôn ổn định trong thời gian hoạt động, rất ít trục trặc, giúp cho nhà đầu tư giảm tối đa chi phí bảo trì gần như bằng 0 trong thời gian 5 năm.
- Tiết kiệm chi phí thiết lập hệ thống: vì EPSON tích hợp được hầu như mọi loại thiết bị khác, do vậy không tốn kém thêm bất cứ chi phí nào.
- Tiết kiệm giấy: Giảm đến 30% giấy lãng phí, do đầu in cắt sát phần chữ in trên đầu hóa đơn.

 

Phương thức in In nhiệt
Font 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)
 Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in Max 150mm/s
Độ phân giải 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp USB tích hợp
nguồn điện Tích hợp trong máy
Kích thước giấy 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy
MTBF 360,000 hours.


MCBF 60,000,000 lines

Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc Xám đen
Khối lượng 1.7kg
Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng