Máy in mã vạch Sato LM-408e

  • Máy in mã vạch Sato LM-408e
  • Máy in mã vạch Sato LM-408e
  • Máy in mã vạch Sato LM-408e
  • Máy in mã vạch Sato LM-408e
  • thumbnail Máy in mã vạch Sato LM-408e
  • Máy in mã vạch Sato LM-408e

Giá bán: Liên hệ

  • Độ phân giải : 203dpi
  • Tốc độ in : 150mm/s
  • Chiều dài khổ in : 1249mm
  • Độ rộng vùng in : 104mm
  • Hãng sản xuất : Sato
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Đã bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy in mã vạch Sato LM-408e

 

* Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 2MB FLASH.

* Độ rộng vùng in: 104mm.

* Chiều dài khổ in: 1249mm/833mm.

* Tốc độ in: 150mm/s.

* Độ phân giải: 203dpi (LM-408e)/305dpi (LM-412e).

* Cổng giao diện: Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN).

PRINTER MODEL
LM408e
PRINT SPECIFICATIONS
 
Print Method
Direct Thermal, Thermal Transfer
Print Resolution
203 dpi (8 dot/mm)
Print Speed
Up to 6 ips1
Max. Print Area
4.1" (104mm) W x 49" (1,245 mm) L
MEDIA SPECIFICATIONS
 
Sensor Type
Reflective Sensor (for use with pre-printed I-marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut label with gap)
Media Type
Roll and Fanfold
Media Size
Width
0.866" (22 mm) - 5.04" (128 mm)
Length
0.237" (6 mm) - 49" (1,245 mm) L
Thickness
0.003" (0.08 mm) - 0.010" (0.26 mm)
Outer Diameter
8.6" ( 218.44 mm)
Inner Diameter
3" (76.2 mm)
Wind Orientation
Face-in
Ribbon
Size
Max. 4.37" (111 mm) W x 1476' (450 m) L
Wind Orientation
Face-in
FONT / SYMBOLOGIES
 
Font
XU, XS, XM, XB ,XL, OCR-A, OCR-B
Barcode Symbologies
Linear
UPC-A/E, EAN8/13, JAN8/13, CODE 39, CODE 93, CODE 128, UCC/EAN 128, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, NW-7, MSI, BookLand, POSTNET
2-Dimensional
QR Code, PDF417, Maxi Code, Data Matrix
COMMUNICATION INTERFACE
 
Interface Options
Parallel IEEE1284, High-Speed RS232C Serial, Ethernet, 802.11g Wireless, USB
OPERATING CHARACTERISTICS
 
Power Requirements
100-120 / 200-240 Volt AC (Jumper)
Environment
Operating
41° to 104°F (5° to 40°C), 30-80% RH, non-condensing
Storage
23° to 140°F (-5° to 60°C), 30~90% RH, non-condensing
Dimension
10.67" (271 mm) W × 16.92" (430 mm) D × 12.64" (321 mm) H
Weight
28.66 lbs. (13 kg)
OPERATIONAL FEATURES
 
Firmware Features
Status Report, Graphic, Sequential Numbering, Form Overlay, Custom Designed Character, Font Decoration, Reverse Image, Line Print, Hex Dump Print, Format Store, Outline, Outline Variation, Label Skip, Zero Slash Switch-Over
Self Diagnosis Tools
Head Check, Paper End, Ribbon End, Ribbon Near End2, Head Open, Test Print

 

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng