Máy in mã vạch Desktop TSC TDP - 225
Giá bán: Liên hệ
- Công nghệ : in Nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải : 203dpi
- Tốc độ in : 2, 3, 4 ,5 ips, 2, 3 ips chọn với chức năng lột nhãn
- Độ rộng có thể in : 54 mm (2.13")
- Hãng sản xuất : TSC
- Xuất xứ : Chính hãng
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Đã bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy in mã vạch Desktop TSC TDP - 225
TDP-225 - máy in mã vạch in nhiệt trực tiếp, để bàn.
TSC TDP-225: thiết kế với độ bền cao, thiết kế nhỏ gọn và động cơ hiệu suất cao
Vì vậy lý tưởng cho bán lẻ và các ứng dụng khác dùng cho việc in mã vạch
TDP-225 tốc độ in tới 5IP, và chi phí thấp
Model máy | TDP - 225 |
Công nghệ | in Nhiệt trực tiếp |
Vi xử lý | 32-bit RISC CPU |
Giao diện cung cấp nguồn Vào | AC: 100-240V, Ra DC: 24V 2A (adapter bên ngoài) |
Mã vạch |
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C,
Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN
and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, RSS-14, Code 11
2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec
|
Độ phân giải | 203dpi |
Tốc độ in | 2, 3, 4 ,5 ips, 2, 3 ips chọn với chức năng lột nhãn |
Độ rộng có thể in | 54 mm (2.13") |
Các chất liệu | in Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notch |
Cổng giao tiếp
|
RS-232 (max. 115,200 bps), USB 2.0, Ethernet (option),
|
Màn hình LCD
|
128 x 64 pixel với đèn nền (tùy chọn) |
Kích thước bên ngoài máy | 240 mm (L) x 200 mm (W) x 164 mm (H) |
Bộ nhớ máy
|
4 MB FLASH, 8 MB SDRAM, khe cắm MicroSD cho mở rộng bộ nhớ,
lên tới 4 GB
|
Cảm biến |
Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen
(Black mark sensor), Cảm biến mở khối đầu in (Head open sensor)
|
Chiều rộng giấy in | 15~60 mm (0.59“~2.36“) |
Loại cuộn giấy | in Bề mặt hướng ra ngoài |
Bề dầy giấy in | 0.06~0.19 mm (2.37~7.4 mil) |
Đường kính lõi cuộn giấy | 25.4~38 mm (1“~1.5“) |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể