Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)

  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • thumbnail Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)
  • Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)

Giá bán: 28,900,000₫

  • Loại máy in : Laser Màu
  • Tốc độ in : 35 trang/phút
  • Độ phân giải : 1200 x 1200dpi
  • Khổ giấy : A4 ; A5 ; letter ...
  • Tính năng chung : Công nghệ SLED ; kết nối USB 2.0,Khay trước 250 tờ. Khay tay 1 tờ;Công suất 150000 trang/tháng
  • Hãng sản xuất : Fuji xerox
  • Xuất xứ : Chính hãng
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Chưa bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy in laser màu Fuji Xerox DocuPrint CP405D (TL500298)

Máy photocopy Xerox là dòng may photocopy  với thiết kế và tính năng phù hợp với nhu cầu in ấn hiện nay. Dòng máy đa chức năng từ những dòng máy văn phòng đến các dòng máy tốc độ cao dành cho dịch vụ, từ những dòng máy sao chụp trắng đen đến những dòng máy màu, đáp ứng mọi nhu cầu kinh doanh hay văn phòng.

Dòng máy photocopy Xerox dễ dàng sử dụng, hiệu quả, chi phí thấp, là dòng máy kỹ thuật số được sử dụng phối biến nhất hiện nay. Lý do chính cho sự phổ biến của một máy photocopy kỹ thuật số là nó có thể tái tạo các bản chụp photo với chất lượng cao và hình ảnh sắc nét. 

Tính năng thân thiện với môi trường của máy là một trong những lợi ích chính và hoạt động ít tiếng ồn trong khi hoạt động. Dòng máy photocopy Xerox cũng sử dụng năng lượng hiệu quả và sử dụng tiết kiệm năng lượng ở mọi chế độ.

Tốc độ in

35 trang/ phút (màu, trắng/ đen)

Khổ giấy

A4

Độ phân giải

600 x 600 dpi

Thời gian in trang đầu tiên

14 giây

Thời gian khởi động máy in

Nhanh hơn 19.9 giây

Bộ nhớ (chuẩn/ tối đa)

256MB/ 768MB

Bộ vi xử lý

533MHz

Ngôn ngữ

PCL 5, PCL 6, PostScript® 3, FX-PDF, TIFF, JPEG, HBPL

Cổng giao tiếp

10/100/1000 Base-T Ethernet, USB 2.0, tùy chọn Wireless

Tùy chọn Wireless

IEEE802.11 b/g/n

Giao thức bảo mật Wireless

64(40-bit key) / 128(104-bit key)

 WEP, WPA-PSK (TKIP, AES)

 WPA2-PSK (AES)

Hỗ trợ hệ điều hành

Microsoft Windows XP (32/64 bit), Server 2003 (32/64 bit), Server 2008 R2 (32 / 64 Bit), Windows 7 (32 / 64 Bit) Mac OS X 10.3.9, 10.4, 10.5, 10.6. Red Hat Enterprise Linux 5/6 (x86). SUSE Linux Enterprise Desktop 10/11 (x86)

Giao thức

IPv4/ IPv6, DHCP, BOOTP, RARP, AutoIP, TCP/IP (LPD, Port9100,

 WSD, HTTP, HTTPS, SMTP, WINS, FTP, Telnet, DNS, DDNS, IPP, SNTP, POP3, SMB, NetBEUI), SNMP, Bonjour®(mDNS), IPsec, LDAP, Kerberos, 802.1x(Wired)

Chế độ in

In 2 mặt, kết nối mạng

Khay giấy

700 tờ/ 1250 tờ

Khay giấy ngõ vào

Khay chính: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive

Tùy chỉnh: (Chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm)

Khay Multipurpose: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive, C5,

 Com-10, DL, Monarch

Tùy chỉnh: (chiều rộng: 76.2 – 215.9mm, chiều dài: 127 – 355.6mm)

Tùy chọn khay: A4, B5, A5, Legal, Folio, Letter, Executive

Tùy chỉnh: (chiều rộng: 148 – 215.9mm, chiều dài: 210 – 355.6mm)

Trọng lượng giấy

1 mặt: 60 gsm – 220 gsm; 2 mặt 60- 190 gsm

Loại giấy

Giấy thường, giấy tái chế, giấy nhãn, giấy bìa, phong bì, bưu thiếp

Công suất in

153.000 trang/ tháng

Hộp mực thay thế

Hộp mực tiêu chuẩn

Màu: 11.000 trang

Đen: 11.000 trang

Nguồn điện

220-240VAC, 50-60Hz

Độ ồn vận hành

Chế độ vận hành: Màu : 7.45B, 7.15dB(A), trắng/ đen: 7.25B, 4.69dB(A). (Main unit only) chế độ chờ: 4.99B, 4.69dB(A)

Công suất tiêu thụ

Tối đa: 1,390W hoặc nhanh hơn, chế độ ngủ: 20W

Trung bình: chế độ vận hành: 80W; chế độ in liên tục: 650W, chế độ ngủ dài: 7W hoặc nhanh hơn

Kích thước

439 x 485 x 379 mm

Trọng lượng máy in

25.3 kg

 

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng