https://f5c.vn/" title="

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Trying to get property 'name' of non-object

Filename: product/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/application/views/site/product/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/application/views/site/layout.php
Line: 81
Function: view

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/application/controllers/Product.php
Line: 311
Function: view

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/index.php
Line: 629
Function: require_once

">

A PHP Error was encountered

Severity: Notice

Message: Trying to get property 'name' of non-object

Filename: product/detail.php

Line Number: 9

Backtrace:

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/application/views/site/product/detail.php
Line: 9
Function: _error_handler

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/application/views/site/layout.php
Line: 81
Function: view

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/application/controllers/Product.php
Line: 311
Function: view

File: /home/f5cvn/domains/f5c.vn/public_html/index.php
Line: 629
Function: require_once

  • >
  • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
  • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn

    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • thumbnail Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn
    • Máy in đa chức năng Canon MF 4870dn

    Giá bán: 8,400,000₫

    • Kiểu máy : In laser đen/trắng đa chức năng
    • Hãng sản xuất : Canon
    • Xuất xứ : Hàn Quốc
    • Bảo hành : 12 tháng
    • Trạng thái : Còn hàng
    • VAT : Chưa bao gồm VAT

    F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

    Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

    Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

    HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

    Bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt
    Bảng điều khiển mở rộng về phía người dùng cho hiệu quả quan sát tốt hơn. Màn hình LCD lớn 5 dòng hiển thị nhiều thông tin hơn
     
    Phím một chạm tiện dụng
    Ba phím  giải pháp chuyên dụng trên máy in imageCLASS MF4870dn giúp đơn giản hóa hoạt động của máy.
     
    Chế độ yên lặng
    Khi ấn phím  Quiet Mode trên bảng điều khiển, thiết bị sẽ hoạt động trong chế độ yên lặng, giảm tiếng ồn động cơ xuống mức tối thiểu. 
     
    Công nghệ sấy theo nhu cầu
    Công nghệ sấy Theo nhu cầu độc quyền của Canon truyền nhiệt trực tiếp tới bộ phận tỏa nhiệt bằng sứ, vì vậy sẽ giảm thời gian làm nóng máy xuống mức tối thiểu bằng không và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
     
    Khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35 tờ
    Khay nạp tài liệu tự động dung lượng 35  tờ (ADF) sẽ tự động thực hiện các thao tác sao chụp, quét, hoặc fax các bản tài liệu nhiều trang.
     
    Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
    Cartridge mực của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực trong một cartridge nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí và thay thế dễ dàng.
     
    IN   
    Phương pháp in Máy in laser đen trắng
    Tốc độ in (in một mặt; A4 / LTR) 25 / 26ppm (trang/phút)
    Tốc độ in (in đảo mặt mặt; A4 / LTR) 15 / 16ppm (trang/phút)
    7,7 / 8spm (tờ/phút)
    Độ phân giải in 600 x 600dpi
    Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1200 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 2,0 giây.
    Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 6 / 5,8 giây (A4 / LTR)
    Ngôn ngữ in UFR II LT
    In đảo mặt tự động Standard
    Khổ bản in dành cho in đảo mặt tự động LTR, LGL, A4
    *khuyến nghị 60 - 105g/m2
    Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5 mm (không phải khổ giấy bao thư)
    Lề trên, dưới, trái, phải: 10 mm (khổ giấy bao thư)
    Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
    SAO CHỤP   
    Tốc độ sao chụp (một mặt ; A4 / LTR) 25 / 26cpm (trang/phút)
    Tốc độ sao chụp (đảo mặt ; A4 / LTR) 15 / 16cpm (trang/phút)
    7,7 / 8spm (tờ/phút)
    Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
    Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
    Số lượng bản sao tối đa 99 bản
    Phóng to / thu nhỏ 25 - 400 % tăng giảm 1%
    Các tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
    QUÉT   
    Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
    Độ phân giải tăng cường: 9600 x 9600dpi
    Chiều sâu màu quét 24-bit
    Quét kéo Có, USB và kết nối mạng
    Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) Có, USB và kết nối mạng
    Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
    FAX   
    Tốc độ modem 33,6Kbps
    Độ phân giải fax 200 x 400dpi
    Phương pháp nén MH, MR, MMR
    Dung lượng bộ nhớ (*1) 256 trang
    Quay số bằng phím tắt 3 phím
    Quay số mã hoá 100 phím
    Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 102 phím / Tối đa 102 điểm đến
    Truyền fax lần lượt Tối đa 113 địa chỉ
    Chế độ nhận Chỉ FAX, nhận fax tuỳ chỉnh, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
    Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
    Các tính năng fax FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax
    XỬ LÍ GIẤY   
    Khay nạp tài liệu tự động (ADF) 35 tờ (80g/m2 hoặc ít hơn )
    Khổ bản gốc dành cho khay nạp tự động A4, B5, A5, B6, LTR, LGL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 105 x 148mm đến tối đa 356 x 216mm)
    Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) Giấy thường (60-80g/m2): khay Cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ
    Nguồn giấy ra 100 tờ (giấy ra úp mặt , 20lb LTR / 68g/m2 A4)
    Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
    Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm)
    Khổ giấy (khay tay) A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCard
    Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL,
    Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356 mm)
    Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư
    Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) 60 - 163 g/m2
    Định lượng giấy (khay giấy) 60 - 163 g/m2
    KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM   
    Kết nối giao diện chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao, 
    10/100 Base-T Ethernet (Network)
    Kết nối giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
    dịch vụ ứng dụng TCP/IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lí: SNMPv1 (IPv4, IPv6)
    An ninh mạng (có dây) Lọc địa chỉ IP / Mac
    Tương thích hệ điều hành Windows®7 (32/64-bit)
    Windows®XP (32/64-bit)
    Windows®Vista (32/64-bit)
    Windows® Server 2008 R2 (32/64-bit)(*2)
    Windows® Server 2008 (32/64-bit)(*2)
    Windows® Server 2003 (32/64-bit)(*2)
    Mac OS X 10.5.8 or later (*3)
    Linux (*4)
    Phần mềm đi kèm

    Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF, sổ địa chỉ, Presto! PageManager

    CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG   
    Bộ nhớ 128MB
    Màn hình LCD Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt)
    Kích thước 390 x 362 x 360mm (đóng khay Cassette)
    390 x 439 x 360mm (mở khay Cassette)
    Trọng lượng Không có ống mực: 12,0kg
    Có ống mực: 12,5kg
    Tiêu thụ điện Tối đa: 1320W hoặc thấp hơn
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 560W (mức trung bình; khi sao chụp)
    Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 5,0W
    Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 1,4W
    Energy Star TEC (Mức tiêu thụ điện đặc trưng) 0,8kWh/tuần
    Mức âm (*5) Khi đang vận hành: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
    51dB khi in (giá trị tham khảo) 
    Mức công suất âm:
    6,5B khi in
    Khi ở chế độ Standby: Mức nén âm (vị trí người đứng ngoài):
    Không thể nghe được (giá trị tham khảo) (*6)
    Mức công suất âm: 4,3B hoặc thấp hơn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điện yêu cầu AC 220 - 240V: 50 / 60Hz
    Cartridge (*7) Cartridge 328: 2.100 trang
    (Cartridge đi kèm: 1.000 trang)
    Dung lượng bản in hàng tháng (*8) 10.000 trang

     

    Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

    Bình luận

    Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

    Hỗ trợ mua hàng

    Tư vấn Hà Nội

    Tư vấn Đà Nẵng

    Tư vấn Hồ Chí Minh

    Chăm sóc khách hàng