Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8010E
Giá bán: Liên hệ
- Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) : 10
- Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm : Φ 700 x 500
- Đường kính lỗ cửa (mm) : 350
- Hãng sản xuất : Union
- Xuất xứ : Italy
- Bảo hành : 12 tháng
- Trạng thái : Còn hàng
- VAT : Đã bao gồm VAT
F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín
Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội
Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM
So sánh với các sản phẩm tương tự Xem thêm
Máy giặt khô công nghiệp Union XP-8010E
Cửa máy được làm bằng hợp kim nhôm, kích thước rộng và góc mở lớn. Hệ thống an toàn interlock được điều khiển chính xác nhờ hệ thống điều khiển DIALOG. Hệ thống cửa máy và lồng giặt tạo thiết kế để tối ưu sự lưu thông khí trong lồng máy. Do vậy, hiệu suất sấy và làm lạnh được nâng cao giúp thiết bị không những tiết kiệm lượng năng lượng tiêu thụ mà còn dễ dàng quản lý được nhiệt độ và tình trạng bên trong máy. DIALOG system là hệ thống điều khiển đặc trưng làm nên thương hiệu của thiết bị UNION.
Với hệ thống điều khiển này, tất cả các thông số vận hành và tình trạng thiết bị được hiển thị đầy đủ trên màn hình LCD rộng. Với hệ thống điều khiển DIALOG, người sử dụng có thể thiết lập và sửa đổi các chương trình cài đặt một cách dễ dàng để phù hợp với nhu cầu sử dụng và loại đồ giặt của mình.
DIALOG không chỉ giúp điều khiển thiết bị mà còn giúp người vận hành kiểm soát hoàn toàn tình trạng thiết bị của mình - thiết bị tự động nhắc nhở người sử dụng các thao tác sau mỗi mẻ giặt để đảm bảo hiệu suất tối đa cho mẻ giặt tiếp theo. .. Buồng lọc bụi gấp đôi lớp lọc tăng cường khả năng bảo vệ hoàn toàn giàn điều hoàn phía trên máy.
Ngoài ra, việc bố trí các tấm lọc bên trong buồng lọc bụi giúp người vận hành dễ dàng vệ sinh ngăn lọc này hàng ngày một cách thuận tiện. Tất cả đem đến khả năng bảo vệ và tăng cường hiệu quả hoạt động của thiết bị. Dòng thiết bị với nhiều lựa chọn hệ thống lọc phù hợp với từng điều kiện hoạt động và môi trường làm việc của thiết bị.
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) |
10 |
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm |
Φ 700 x 500 |
Đường kính lỗ cửa (mm) |
350 |
Tốc độ giặt (vòng/phút) |
20 – 50 |
Tốc độ vắt (vòng/phút) |
300 – 400 |
Motor tốc độ |
Biến tần |
Thể tích ngăn chứa dung môi 1 (L) |
75 |
Thể tích ngăn chứa dung môi 2 (L) |
75 |
Thể tích ngăn chứa dung môi 3 (L) |
// |
Thể tích chưng cất (L) |
100 |
Thể tích buồng lọc (L) |
35 |
Diện tích đĩa lọc (m2) |
2.1 |
Số lượng đĩa lọc (đĩa) |
14 |
Số lượng buồng lọc |
1 – 2 |
Thể tích buồng lọc (L) |
13 |
Số lượng ống lọc |
1 |
Số lượng buồng lọc |
1 - 2 |
Tổng công suất điện (máy nhiệt điện) (kW) |
14 |
Tổng công suất điện (máy nhiệt hơi) (kW) |
4.5 |
Công suất giặt/vắt (kW) |
0.5 – 2.2 |
Công suất bơm dung môi (kW) |
0.55 |
Công suất quạt (kW) |
0.75 |
Công suất giàn lạnh (kW) |
2.5 |
Công suất motor đĩa lọc (kW) |
0.55 |
Công suất bơm Idromatic (kW) |
0.55 |
Công suất thanh sấy (kW) |
3.9 |
Công suất chưng cất (kW) |
6 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) (mm) |
860 x 1950 x 2045 |
Trọng lượng máy (kg) |
900 |
Bình luận
Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể