Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703

  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • thumbnail Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703
  • Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703

Giá bán: Liên hệ

  • Lựa chọn thang đo : automatic
  • Hiệu chuẩn : 2,3,4 hoặc 5 điểm hiệu chuẩn
  • Kết nối PC : Thông qua cổng USB
  • Hãng sản xuất : Hanna
  • Xuất xứ : Italy
  • Bảo hành : 12 tháng
  • Trạng thái : Còn hàng
  • VAT : Đã bao gồm VAT

F5 CORP - Cung cấp Dịch vụ Bán hàng toàn quốc uy tín

Hà Nội: 560 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Đà Nẵng: 36 Kiều Oánh Mậu, Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng

HCM: 248 Hoàng Hoa Thám, P.12, Q.Tân Bình, TP.HCM 

Máy đo độ đục để bàn Hanna HI 88703 được thiết kế dùng trong các phép đo chất lượng nước, cung cấp kết quả đo tin cậy cao, chính xác trên thang đo độ đục thấp. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành…

Thang đo

 

Non Ratio Mode

0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU;
0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos
0.00 to 9.80 EBC

Ratio Mode

0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU
0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC

Độ phân giải

 

Non Ratio Mode

0.01; 0.1 NTU 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC

Ratio Mode

0.01; 0.1; 1 NTU 0.1; 1 Nephelos 0.01; 0.1, 1 EBC

Lựa chọn thang đo

 automatic

Độ chính xác ở 25 oC

 ±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC)

Tính năng lặp lại

 ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)whichever is greater

Stray Light

 < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)

Light Detector

 silicon photocell

Method

 Nephelometric method (90°) or Ratio Nephelometric Method(90° & 180°), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B.

Measuring Mode

 normal, average, continuous

Turbidity Standards

 <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU

Hiệu chuẩn

 2,3,4 hoặc 5 điểm hiệu chuẩn

Light Source/Life

 tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings

Display

 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 128 pixels) with backlight

Log Memory

 200 records

Kết nối PC

 Thông qua cổng USB

Môi trường

 0°C (32°F) to 50°C (122°F); max 95% RH non-condensing

Nguồn

 230 V/50 Hz or 115 V/60 Hz 20 W; Máy tự động tắt sau 15 phút không sử dụng

Kích thước

 230 x 200 x 145 mm (9 x 7.9 x 5.7”)

Trọng lượng

 2.5 Kg (88 oz.)

 

Đã thêm phụ kiện vào giỏ hàng !

Bình luận

Cảm ơn bạn đã gửi đánh giá. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể

Hỗ trợ mua hàng

Tư vấn Hà Nội

Tư vấn Đà Nẵng

Tư vấn Hồ Chí Minh

Chăm sóc khách hàng