Đồng hồ vạn năng Extech EX540-NIST

Đồng hồ vạn năng Extech EX540-NIST

8,167,282₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
Phạm vi điện áp DC 0.01mV đến 1000V
DC Phạm vi hiện tại 0.01uA đến 20A
AC Phạm vi điện áp 0.01mV đến 1000V
AC Phạm vi hiện tại 0.1mA đến 20A
Dải tần số 001Hz đến 100MHz

 

Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech  EN150

Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech EN150

7,187,182₫

Tên thuộc tính Giá trị thuộc tính
Đo tia UV ( tia cực tím) - 290nm tới 390nm
Khoảng đo: 0 - 1999µW/cm2  (2 - 20mW/cm2)
Độ phân giải: 1µW/cm2  (0.01mW/cm2)
Độ chính xác: ±4%FS
Đo vận tốc gió:  
Khoảng đo: 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h)
Độ phân giải: 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h)
Độ chính xác: ±3%FS
Đo lưu lượng gió:  
Khoảng đo: 0.847 - 1,271,300CFM  (0.024 - 36,000CMM)
Độ phân giải: 0.001CFM  (0.001CMM)
Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn):  
Khoảng đo: 14 - 212°F (-10 - 100°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
 Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo nhiệt độ môi trường xung quanh:  
Khoảng đo: 32 - 122°F (0 - 50°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±2.5°F/±1.2°C
Đo độ ẩm tương đối:  
Khoảng đo: 10 - 95%RH
Độ phân giải: 0.1%RH
Độ chính xác: ±4%RH
Đo nhiệt độ bầu ướt:  
Khoảng đo: 22.3 - 120.2°F (-5.4 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo điểm sương:  
Khoảng đo: -13.5 - 120.2°F (-25.3 - 49.0°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Đo gió lạnh:  
Khoảng đo: 15.1 - 111.6°F (-9.4 - 44.2°C)
Độ phân giải: 0.1°F/°C
Độ chính xác: ±3.6°F/±2°C
Đo chỉ số nhiệt:  
Khoảng đo: 32 - 212°F (0 - 100°C)
Độ phân giải:  0.1°F/°C
Độ chính xác:  ±3.6°F/±2°C
Đo áp suất khí quyển:  
Khoảng đo: 0.29 - 32.48inHg  (7.5 - 825mmHg)
Độ phân giải: 0.01inHg  (0.1mmHg)
Độ chính xác: ±0.05inHg  (±1.2mmHg)
Đo độ cao:  
Khoảng đo: -6000 - 30000ft  (-2 to 9km)
 Độ phân giải:  1ft  (1m)
Độ chính xác: ±50ft  (±15m)

 

Thêm sản phẩm để so sánh