- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đếm tiền Jingrui JR-518
5,800,000₫
Model | |
Hãng sản xuất | JINGRUI |
Thông số kỹ thuật | |
Loại tiền | Tiền giấy và Polime |
Công suất (W) | 60 |
Mặt số |
• 2mặt số • Mặt số kéo dài |
Chức năng |
• Kiểm tra ảnh chìm • Kiểm tra tiền giả • Kiểm tra tiền siêu giả Polyme • Phát hiện tiền lẫn loại • Tự động kiểm tra tình trạng máy • Đếm ấn định số • Đếm cộng dồn |
Tốc độ đếm | >=1000 tờ/phút |
Đặc điểm khác |
- Tốc độ đếm 1.000 tờ/phút. - Kích thước: 355 x 295 x 248mm. - Màn hình ấn định số đếm: 3 LED(đèn nét). - Màn hình hiển thị số mệnh giá và số ấn định: 3LED(đèn nét). - Tốc độ đếm 1000tờ/phút. - Còi báo động khi phát hiện tiền giả. |
Nguồn điện | DC 13.8V/4A. |
Trọng lượng (g) | 7500 |
Xuất xứ | Trung quốc |
Máy đếm tiền XINDA 2165F
5,650,000₫
Loại máy | Loại đứng |
Chức năng | Tự động xóa, cộng dồn, tự động kiểm tra tình trạng máy, Đếm lẫn loại các mệnh giá và cộng tổng giá trị số tiền |
Tốc độ đếm | 1000 tờ/ phút |
Phát hiện tiền giả | Có |
Phân biệt mệnh giá | Có |
Màn hình hiển thị | 2 ( 1 màn hình kéo dài ) |
Loại tiền đếm | Tiền Cotton, tiền Polyme |
Phạm vi số đếm | 0 - 9999 |
Cổng RS232 | Có ( để nâng cấp chương trình kiểm tra tiền , đếm tiền mới ) |
Công suất | 40W |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Kích thước | 385 x 335 x 290 (mm). |
Trọng lượng | 7.3 Kg |