- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo nhiệt độ ,độ ẩm ,ánh sáng , tốc độ gió Extech EN300
6,969,382₫
| Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
| -Thang đo tốc độ gió: |
80 --- 5900 ft/min
0.4 --- 30.00 m/s
1.4 --- 108.0 km/h
0.9 ---- 67.0 mph
0.8---- 58.0 knots
|
| -Thang đo ánh sáng: | 0 to 20,000Lux 1Lux ±(5% rdg + 8d) |
| -Thang đo độ ẩm: | 10 to 95%RH 0.1%RH ±4%RH of rdg |
| -Thang đo nhiệt độ: | 32 to 122°F (0 đến 50°C) 0.1° ±2.5°F/1.2°C |
| -Đầu dò: | K -148 to 2372°F (-100 đến 1300°C) 0.1 ±(1%+2°F1°C/) |
| -Thang đo âm thanh: | dB 35 đến 130dB 0.1dB ±1.4dB |
| Kích thước: | 9.8 x 2.8 x 1.3" (248 x 70mm) |
Bộ thiết bị đo ánh sáng Extech LRK10
6,098,000₫
| Máy đo cường độ ánh sáng LT300 | |
| Lux | 40.00, 400.0, 4000, 40.00k, 400.0kLux ± (5% Rdg + 0.5%FS) |
| Foot candle (Fc) | 40.00, 400.0, 4000, 40.00kFc; ± (5% Rdg + 0.5% FS) |
| Kích thước | 5.9 x 2.95 x 1.57” (150 x 75 x 40mm) |
| Trọng lượng | 7oz (200g) |
| Máy đo khoảng cách DT200 | |
| Dải đo từ | 2" đến 115" (0.05 to 35m) |
| Chính xác (lên tới 32’/10m) | ±0.08” (±2mm) |
| Độ phân dải | 0.001" (0.001m) 0.001 inches, feet, or meters |
| Chiều dài | 99"11" (99.99m) |
| Diện tíc:h | 999.99 sq. ft. (999.99m2) |
| Kích thước: | 4.5 x 1.9 x 1.1" (115 x 48 x 28mm) |
| Trọng lượng | 5.3oz (150g) |

(




