- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG304
6,533,782₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Thang đo: |
Vật liện từ tính: 0-2000μm /0-78.7mils
Vật liệu không từ tính: 0-2000μm/0 - 78.7mils
|
Độ chính xác: |
Vật liện từ tính: ±(2%+2μm)
Vật liệu không từ tính: ±3.5% (1000 to 2000μm)
|
Độ phân giải: |
Vật liện từ tính: 0.1μm (0.01mils)
Vật liệu không từ tính:0.1μm (0.01mils)
|
Bán kính độ cong tối thiểu: |
Vật liện từ tính: 1.5mm (59.06mils)
Vật liệu không từ tính: 3mm (118.1mils)
|
Đường kính tối thiểu: |
Vật liện từ tính: 7mm (275.6mils)
Vật liệu không từ tính: 5mm (196.9mils)
|
Độ dày tối thiểu: |
Vật liện từ tính: 0.5mm (19.69mils)
Vật liệu không từ tính: 0.3mm (11.81mils)
|
Kích thước: | 4.7 x 2.4 x 1.25” (120 x 62 x 32mm) |
Trọng lượng: | 6.17oz (175g) |
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461830
5,662,500₫
Display | 4-digit (10,000 count; 0 to 9999) LED display |
Measurement unit | RPM (revolutions or rotations per minute) is the speed of the moving device under test which equals the FPM rate (strobe flashes per minute) |
Operating Temperature | 32 to 122°F (0 to 50°C) |
Operating Humidity | < 80% RH |
Power Supply | 110VAC 50/60Hz ±10% |
Power Consumption | <25 watts @ 115V |