- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy Photocopy SHARP AR-6023N
24,750,000₫
AR-6023N | (COPY/IN MẠNG /SCAN MÀU) |
Loại máy | Để bàn |
Tốc độ A4 (8 1/2" x 11")*1 | Tối đa 23 trang |
Tốc độ A3 (11" x 17") | Tối đa 11 trang |
Kích cỡ trang giấy | Tối đa A3 (11" x 17") , Cỡ nhỏ. A6*2 (5 1/2" x 8 1/2") |
Khay chứa giấy chuẩn | 350 sheets (250-sheet tray and 100-sheet multi-bypass tray) |
Khay chứa giấy tối đa | 1,850 sheets (350 sheets & 500-sheet tray x 3) |
Trọng lượng giấy: Tray | 55 to 105 g/m2 (13 lbs bond to 28 lbs bond) |
Trọng lượng giấy: Multi-bypass tray | 55 to 200 g/m2 (13 lbs bond to 110 lbs bond) |
Thời gian khởi động | 25 giây |
Bộ nhớ chuẩn | 64MB |
Điều kiện nguồn | Rated local AC voltage ±10%, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1.2 kW |
Kích thước (W x D x H) (bao gồm cả tài liệu) | 599 x 612 x 511 mm (23 19/32" x 24 7/64" x 20 1/8") |
Trọng lượng (khoảng.) (bao gồm cả tài liệu) | 29 kg (64.0 lbs) |
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | Khổ giấy sao chụp |
Tốc độ bản chụp đầu tiên *4 | 6.4 giây. Khổ A4 (6.5 giây. khổ 8 1/2" x 11") |
Sao chụp liên tục | Tối đa 999 copies |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Cấp độ xám | 256 mức |
Mức phóng thu | 25% - 400%, tăng giảm 1% (50% to 200% using RSPF) |
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ mét | 25, 50, 70, 81, 86, 100, 115, 122, 141, 200, 400% |
Tỷ lệ phóng thu cài sẵn *5: Hệ Inch | 25, 50, 64, 77, 95, 100, 121, 129, 141, 200, 400% |
Độ phân giải: Pull scan (qua ứng dụng TWAIN) | 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 to 9,600 dpi do người dùng cài đặt |
Độ phân giải: Button Manager*6 | 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Độ phân giải: USB memory scan*7 | 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi |
Định dạng tập tin | TIFF, PDF, JPEG*8*9, BMP*10 |
Giao thức | WIA*6, TWAIN |
Phần mềm hỗ trợ Scan | Button Manager*6, Sharpdesk*11 |
Độ phân giải: In | 600 x 600 dpi |
Giao tiếp | USB 2.0 |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1 |
Ngôn ngữ in | SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp) |
CHỨC NĂNG IN MẠNG (chọn thêm AR-NB7 cho AR-6023D/6020D/6023/6020) | |
Bộ nhớ | 256 MB (shared memory)*12 |
Độ phân giải: In mạng | 600 x 600 dpi |
Giao tiếp: In mạng | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX |
Hệ điều hành hỗ trợ *13 | Windows Server® 2003, Windows Server® 2003 R2, Windows Server® 2008, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2012 R2, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Mac OS X 10.4, 10.5, 10.6. 10.7, 10.8, 10.9, 10.10 |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4) |
Ngôn ngữ in: In mạng | SPLC (Ngôn ngữ in nén của Sharp), PCL 6 emulation*14, PostScript® 3™ emulation*15 |
Ghi chú | Thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. • PCL là thương hiệu đã được đăng ký của công ty Hewlett-Packard. PostScript 3 là một nhãn hiệu đăng ký của Adobe Systems Incorporated tại Mỹ và các nước khác. Windows, Windows Server, và Windows Vista là các thương hiệu của Microsoft Corporation ở Mỹ và các nước khác. Mac OS là một nhãn hiệu của Apple Inc, đăng ký tại Mỹ và các nước khác. Tất cả các tên thương hiệu và tên sản phẩm là các nhãn hiệu đã đăng ký của các chủ sở hữu tương ứng. • Logo Energy Star là nhãn hiệu được chứng nhận và được dùng để chứng thực sản phẩm đạt tiêu chuẩn môi trường của ENERGY STAR. ENERGY STAR là nhãn hiệu được đăng ký tại Mỹ. • Các hướng dẫn của ENERGY STAR chấp nhận cho các sản phẩm tại mỹ, Châu âu, Nhật, Canada, Úc, New Zealand và Đài Loan. |
Để hoàn thiện thiết bị, vui lòng chọn thêm | Bộ phận nạp & đảo bản gốc tự động AR-RP11 |
AR-RP11 | 10.740.000 |
Máy Photocopy SHARP AR-5623NV
25,200,000₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Kiểu máy: | Để bàn |
Tốc độ sao chụp : | 23 bản A4/phút |
Khổ giấy sử dụng: | Max A3, Min A6R |
Trữ lượng giấy: | 350 tờ (01 khay gầm: 250 tờ,khay tay: 100 tờ) |
Thời gian khởi động: | 25 giây, bản chụp đầu tiên: 7,2 giây. |
Sao chụp liên tục: | 999 bản |
Độ phân giải: | 600 x 600 dpi |
Tỷ lệ thu phóng: |
25% đến 400% tăng giảm từng % một
(Có 10 tỷ lệ định sẵn: 5 tỷ lệ tăng, 5 tỷ lệ giảm)
|
Bộ nhớ chuẩn: | 64MB, Sao chụp ID Card |
Phân trang | điện tử, Bộ đảo bản Copy/in (ADU) |
Chức năng in mạng, Giao diện: | 10Base-T/100base-TX |
Chức năng Scan | màu mạng |
Định dạng File: | TIFF, PDF, JPEG |
Trọng lượng: | 32,8 kg, Công suất tiêu thụ điện: 1,2KW |
Kích thước: | 591 x 567 x 595mm ( D x R x C ) |