- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy nội soi công nghiệp Extech BR200
6,098,182₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Camera: | |
Điểm ảnh: | 712 x 486 (NTSC) |
Tần số truyền (Wireless): | 2.4GHz |
Phạm vi truyền (Wireless): | (10m) không bị tre khuất |
Góc nhìn camera: | 50° |
Khoảng cách từ đầu camera tới đối tượng: | 5.9″ đến 9.8″ (15 đến 25cm) |
Đường kính cáp: | 0.66″ (17mm) |
Chiều dài cáp: | 39″ (1m) |
Bán kính uốn cong của cáp: | 2.36″ (60mm) |
Kích thước tay cầm : |
7.3 x 5.7 x 1.6″ (186 x 145 x 41mm)
|
Trọng lượng: | 18.7oz (530g) |
Màn hình | |
Màn hình: | LCD 3.5″ TFT |
Điểm ảnh: | 320 x 240 |
Mức tín hiệu video ra: | 0.9 đến 1.3V@75Ω |
Frame Rate : | 10, 15, 20, 25, 30FPS |
Độ phân dải video: | 960 x 240 (avi format) |
Độ phân dải hình ảnh: | 640x 480 (jpeg format) |
Kích thước màn hình : | 3.9 x 2.7 x 1″ (100 x 70 x 25mm) |
Thời gian hoạt động/ thời gian nạp pin: | 1.5 giờ/3 giờ |
Trọng lượng: | 4.9oz (140g) |
Ampe kìm Extech EX730-NIST
5,335,882₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
hiển thị | 4000 số |
AC hiện tại | 800A |
DC hiện tại | 800A |
Độ chính xác | ( % RDG ) ± 3 % ( AC ) ; ± 2,5 % ( DC ) |
AC / DC điện áp | 600V ( 0.1mV ) |
Kháng | 40MΩ ( 0.1Ω ) |
Điện dung | 40mF ( 0.001nF ) |
Tần số | 4kHz ( 1Hz ) |
Nhiệt độ | -4 đến 1832 ° F ( -20 đến 1000 ° C ) |
Kích thước | 9 " x 3.1" x 9 " ( 229 x 80 x 49mm ) |
Trọng lượng | 10.7 oz ( 303g ) |