- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo nhiệt độ, tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN200
4,791,382₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Tốc độ gió : |
0.40 đến 30.00 m/s / 0.01 m/s / ±3% m/s
1.4 đến 108.0 km/h / 0.1 km/h / ±3% km/h
80 đến 5906 ft/min / 1 ft/min / ±3% ft/min
0.9 đến 67.2 mph / 0.1 mph / ±3% mph
0.8 đến 58.3 knots / 0.1 knots / ±3% knots
|
Nhiệt độ không khí: | 14 đến 140˚F (-10 đến 60˚C) / 0.1˚F/˚C / ±6.0˚F (3˚C) |
Nhiệt độ hồng ngoại IR: | -4 to 500˚F (-20 đến 260˚C) / 1˚F/˚C |
Lưu lượng: | (m3/min) 0.1 0 to 999,999 CFM (ft3/min) 0.1 |
Kích thước/ trọng lượng: | 7 x 2.9 x 1.3″ (178 x 74 x 33mm)/1.6lbs (700g) |
Ampe kìm Extech EX820
3,920,182₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Nhiệt độ hồng ngoại IR: | -50 đến 270ºC / ±2.0% rdg |
Dòng điện AC: | 0.1 đến 1000A /±2.5% |
Điện áp AC: | 0.1mV đến 600V /±1.5% |
Điện áp DC: | 0.1mV đến 600V /±1.5% |
Điện trở: | 0.1 đến 40MΩ /±1.5% |
Tụ điện: | 0.001nF đến 40,000μF /±3.0% |
Tần số: | 0.001kHz đến 4kHz /±1.5% |
Nhiệt độ kiểu K: | -20 đến 760ºC / ±3%rdg |
Kiểm tra liên tục: | có |
Kiểm tra Diode: | có |
Kích thước: | 0.6x4.3x2" (270x110x50mm) |
Trọng lượng: | 13.6oz (386g) |