- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo tiếng ồn TigerDirect NLAMF003
4,450,000₫
Hãng sản xuất | TigerDirect |
Dải đo: | 30~130dBA; 35~130dBC |
Chính xác: | ±1.5 dB |
Chữ số và độ phân giải: | 5 chữ số & 0.1dB |
Dải tần số: | 31.5Hz ~8.5KHz |
Mức đo lường | 30~130, 40~90, 50~100, 60~110, 80~130 |
Các chế độ đo: | A & C |
Thời gian đo | Nhanh/chậm |
Tốc độ lấy mẫu: | 2lần/giây |
Microphone: | microphone điện dung phân cực ½ inch |
Nguồn điện đầu ra: | AC/DC |
Cảnh báo quá tải: | OVER/UNDER |
Nguồn điện: | 1.5V AA* 4pcs or DC 6V 100mA adapter |
Kích thước: | 256*70*35mm |
Trọng lượng: | 308g (bao gồm pin) |
Sản xuất theo dây chuyển công nghệ | M&MPro Mỹ (USA) |
Bộ dụng cụ kiểm tra điện Extech ETK35
3,484,582₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Đồng hồ vặn năng EX205T | |
- Điện áp AC: | 600V (0.1mV) True RMS |
- Điện áp DC: | 600V (0.1mV) |
- Dòng điện AC: | 10.00A (0.1µA) True RMS |
- Dòng điện DC: | 10.00A (0.1µA) |
- Điện trở: | 20MΩ (0.1Ω) |
- Đo Diode thông dụng: | có |
Ampe kìm MA435T | |
- Điện áp AC: | 600V (0.1mV) True RMS |
- Điện áp DC: | 600V (0.1mV) |
- Dòng điện AC: | 400A (0.01A) |
- Dòng điện DC: | 400A (0.01A) |
- Điện trở: | 20MΩ (0.1Ω) |
- Tần số: | 10kHz (0.01Hz) |
- Tụ điện: | 100µF (0.01nF) |
- Nhiệt độ: | -4 to 1400°F/-20 to 760°C (0.1°) |
- Đo Diode thông dụng: | có |