Máy đo PH/EC để bàn Hanna HI4521

Máy đo PH/EC để bàn Hanna HI4521

Liên hệ

Hãng sản xuất Hanna
Xuất xứ Ý
pH  
Thang đo:  -2.0~20.0; -2.00~20.00; -2.000~20.000pH Độ phân giải: 0.1; 0.01; 0.001pH
Độ chính xác:  ±0.1; ±0.01; ±0.002pH
mV  
Thang đo:  -2000~2000mV
Độ phân giải:  0.1mV
Độ chính xác:  ±0.2mV
EC  
Thang đo:  0.000~999.9µS/cm; 1.000~1000mS/cm
Độ phân giải: 
0.001 µS/cm; 0.01 µS/cm; 0.1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1
mS/cm
Độ chính xác:   ±1 %
TDS  
Thang đo:  0.000~999.9ppm; 1.000~400.0ppt
Độ phân giải:  0.001ppm; 0.01ppm; 0.1ppm; 0.001ppt; 0.01ppt; 0.1ppt Độ chính xác: ±1 %
Nhiệt độ  
Thang đo -20.0~120.00C
Độ phân giải  0.10C
Độ chính xác:  ±0.20C
Lưu dữ liệu:  100 lot (5000 mẫu / lot)
Khoảng lưu:
 được xác định bởi người sử dụng, nhỏ nhất là 1 giây. Màn hình LCD 240x320
Nguồn  adapter 12Vdc
Kích thước  160x231x94mm
Cung cấp gồm:  Đầu dò EC, điện cực pH, đầu dò nhiệt độ, adapter, chất chuẩn máy, giá đỡ điện cực và HDSD.

 

Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna Hi 96821

Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna Hi 96821

Liên hệ

Thang đo
      g/100g: 0 – 28
 
      g/100mL: 0 – 34
 
      Tỷ trọng: 1.000 – 1.216
 
      Baumé: 0 – 26
 
      Nhiệt đô: 0 – 80 oC
Độ phân giản
      g/100g: 0.1
 
      g/100mL: 0.1
 
      Tỷ trọng: 0.001
 
      Baumé: 0.1
 
      Nhiệt đô: 0.1 oC
Độ chính xác
      g/100g: ± 0.2
 
      g/100mL: ±0.2
 
      Tỷ trọng: ±0.002
 
      Baumé: ±0.2
 
      Nhiệt đô: ±0.3 oC
Bù nhiệt Tự động, trong khoảng 10 – 40 oC  (50 đến 104 ° F)
Thời gian đo Khoảng 1,5 giây
Đèn nguồn  Yellow  LED
Mẫu di động Vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh flint
Nguồn điện 9V battery (hoạt động được khoảng 5000 lần đọc mẫu)
Tự động tắt Sau 3 phút không sử dụng
Kích thước  192 x 104 x 69 mm
Trọng lượng 420 gram
Cung cấp bao gồm Thân máy, pin 9V, hướng dẫn sử dụng

 

Thêm sản phẩm để so sánh