Máy đo chuẩn độ SO2 cho rượu Hanna HI84500-02

Máy đo chuẩn độ SO2 cho rượu Hanna HI84500-02

Liên hệ

Thang đo:
+ Thang đo thấp: 1.0 to 40.0 ppm 
+ Thang đo cao: 30 to 400 ppm 
+ mV: -2000.0 to 2000.0 mV
Độ phân giải
+ Thang đo thấp: 0.1 ppm
+ Thang đo cao: 1 ppm
+ mV:      0.1 mV
Độ chính xác
+ Thang đo thấp: : 3%±0.5 ppm
+ Thang đo cao: 3% ±1 ppm
+mV: ±1.0 mV
Thể tích 50 mL
Tốc độ bơm 10 mL/min
Tốc độ khuấy  700 rpm
Nguồn adapter 12Vdc
Môi trường hoạt động 0 to 50°C
Kích thước 235 x 200 x 150 mm 
Trọng lượng 1.9kg
Phụ kiện Máy chính, điện cực HI3148B ORP, HI7082, HI84500-50, HI84500-51, HI84500-55,  HI84500-60, HI84500-61, HI84500-62, (2) cốc nhựa 100ml, (2) cốc nhựa 20ml, kéo, van bơm định lượng, xi-lanh 5ml, ống hút nhựa 1ml, bộ ống, thanh khuấy, (2) dung dịch làm sạch cặn rượu, (2) dung dịch làm sạch rượu bẩn, adapter 12Vdc và hướng dẫn sử dụng.

 

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay Hanna HI98193

Máy đo Oxy hòa tan cầm tay Hanna HI98193

Liên hệ

Thang đo 0.00 – 50.00 ppm (mg/L); 0.0 – 600.0% độ bảo hòa
Độ phân giải 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bảo hòa
Độ chính xác  ±1.5%
Hiệu chuẩn:  Tự động tại hai điểm 100% độ bảo hòa 8.26 mg/L và  0% độ bảo hòa 0 mg/L.
Khoảng áp suất khí quyển 450 – 850 mmHg
Độ phân giải 1 mmHg
Độ chính xác:  ± 3 mmHg
Hiệu chuẩn áp suất khí quyển tại một điểm bất kì
Thang đo nhiệt độ:  -20.0 – 120.0°C (-4.0 – 248.0°F)
Độ phân giải:  0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác:  ±0.2°C; ±0.4°F
Hiệu chuẩn nhiệt độ:  Tại một trong hai điểm bất kỳ trong thang nhiệt độ
Nhiệt độ bù đắp:  tự động trong khoảng từ 0 – 50 °C (32 đến 122 ° F)
Các chế độ đo:  direct DO; BOD (biochemical oxygen demand); OUR (oxygen uptake rate); SOUR (specific oxygen uptake rate)
Độ mặn bù đắp:  tự động từ 0 – 70 g / L
Đầu dò HI764073
Kết nối  với máy tính bằng cáp USB, sử dụng phần mềm HI92000
Điều chỉnh thời gian tự động tắt máy 5, 10, 30, 60 phút hoăck có thể vô hiệu hóa
Kích thước 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Trọng lượng 400 g

 

Thêm sản phẩm để so sánh