- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo Oxy hòa tan cầm tay Hanna HI98193
Liên hệ
Thang đo | 0.00 – 50.00 ppm (mg/L); 0.0 – 600.0% độ bảo hòa |
Độ phân giải | 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bảo hòa |
Độ chính xác | ±1.5% |
Hiệu chuẩn: | Tự động tại hai điểm 100% độ bảo hòa 8.26 mg/L và 0% độ bảo hòa 0 mg/L. |
Khoảng áp suất khí quyển | 450 – 850 mmHg |
Độ phân giải | 1 mmHg |
Độ chính xác: | ± 3 mmHg |
Hiệu chuẩn áp suất khí quyển | tại một điểm bất kì |
Thang đo nhiệt độ: | -20.0 – 120.0°C (-4.0 – 248.0°F) |
Độ phân giải: | 0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác: | ±0.2°C; ±0.4°F |
Hiệu chuẩn nhiệt độ: | Tại một trong hai điểm bất kỳ trong thang nhiệt độ |
Nhiệt độ bù đắp: | tự động trong khoảng từ 0 – 50 °C (32 đến 122 ° F) |
Các chế độ đo: | direct DO; BOD (biochemical oxygen demand); OUR (oxygen uptake rate); SOUR (specific oxygen uptake rate) |
Độ mặn bù đắp: | tự động từ 0 – 70 g / L |
Đầu dò | HI764073 |
Kết nối | với máy tính bằng cáp USB, sử dụng phần mềm HI92000 |
Điều chỉnh thời gian tự động tắt máy | 5, 10, 30, 60 phút hoăck có thể vô hiệu hóa |
Kích thước | 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) |
Trọng lượng | 400 g |
Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna Hi 96821
Liên hệ
Thang đo |
g/100g: 0 – 28
g/100mL: 0 – 34
Tỷ trọng: 1.000 – 1.216
Baumé: 0 – 26
Nhiệt đô: 0 – 80 oC
|
Độ phân giản |
g/100g: 0.1
g/100mL: 0.1
Tỷ trọng: 0.001
Baumé: 0.1
Nhiệt đô: 0.1 oC
|
Độ chính xác |
g/100g: ± 0.2
g/100mL: ±0.2
Tỷ trọng: ±0.002
Baumé: ±0.2
Nhiệt đô: ±0.3 oC
|
Bù nhiệt | Tự động, trong khoảng 10 – 40 oC (50 đến 104 ° F) |
Thời gian đo | Khoảng 1,5 giây |
Đèn nguồn | Yellow LED |
Mẫu di động | Vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh flint |
Nguồn điện | 9V battery (hoạt động được khoảng 5000 lần đọc mẫu) |
Tự động tắt | Sau 3 phút không sử dụng |
Kích thước | 192 x 104 x 69 mm |
Trọng lượng | 420 gram |
Cung cấp bao gồm | Thân máy, pin 9V, hướng dẫn sử dụng |