- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết bị đo và kiểm soát DO (Oxy hòa tan) Hanna HI8410
11,888,000₫
Thang đo |
0.0 – 50.0 mg/L (ppm) O2 0 – 600 % O2 -5,0 – 50,0 oC |
Độ phân giản | 0.1 mg/L (ppm) |
Độ chính xác @20 oC | ±1% giá trị đọc với thang đo O2 |
Hiệu chuẩn | Bằng tay, 1 điểm trong không khí bão hòa |
Tín hiệu đầu ra | 0 – 20 mA; 4 – 20 mA |
Bù nhiệt | Tự động, từ 0 – 50 oC |
Bù Độ mặn | 0 – 51 g/L(độ phân giải 1 g/L) |
Đầu dò (không kèm theo) | HI 76410/4 với cáp dài 4 mét, hoặc HI76410/10 với cáp dài 10 mét |
Nguồn điện | 230 Vac ±10%. |
Thân máy | Vật liệu chống cháy ABS |
Môi trường làm việc | -10 – 50 oC; RH max 95% không ngưng tụ |
Kích thước bảng điều kiển | 141x 69 mm |
Bút đo độ rung Extech VB400
11,300,000₫
Gia tốc | (RMS): 656ft/s2; 20.39g; 200m/s2, |
Vận tốc | (RMS): 7.87in/s; 2.00cm/s; 200mm/s |
Dải tần làm việc | 10Hz đến1kHz |
Độ phân dải 1ft/s2 | 0.01g; 0.1m/s2 and 0.02in/s; 0.01cm/s; 0.1mm/s |
Cấp chính xác | ±(5% + 2 digits) |
Kích thước | 6.9 x 1.6 x 1.3" (175 x 40 x 32mm) |