- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay LAICA BM1004
780,000₫
| Hãng sản xuất | LAICA |
| Loại | Điện tử |
| Xuất xứ | Ý |
| Sử dụng pin | 2x 1.5V Alkaline AAA (Đi kèm) |
| Kích thước | 8,6 x 6,8 x 3,2 cm |
| Màn hình LCD | 3,9 x 4,4 cm |
| Bộ nhớ | nhớ được 60 lần đo |
| Bộ nhớ lưu các giá trị | Huyết áp tối đa/ tối thiểu, tần số nhịp tim, ngày và giờ của các phép đo dựa trên bảng phân loại huyết áp của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) |
| Tính năng |
- Tự động bơm và xả khí, rất dễ dàng khi sử dụng
- Công nghệ Oscillometric cho độ chính xác và độ tin cậy cao.
- Màn hình LCD lớn và dễ đọc
- Bộ nhớ lưu các giá trị : Huyết áp tối đa/ tối thiểu, tần số nhịp tim, ngày và giờ của các phép đo dựa trên bảng phân loại huyết áp của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới)
|
| CE 0434 | (sản phẩm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn 93/42/EEC của Châu Âu về"tư vấn y tế ") |
| Bảo hành | 24 tháng |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động Dr.Kare MediKare-DK79
820,000₫
| Hãng sản xuất | Drkare - Công nghệ Đức |
| Xuất xứ | Hà Lan |
| Kiểu | Máy đo huyết áp điện tử |
| Loại | Đo cổ tay |
| Phương pháp đo: | dao động kế |
| Phạm vi đo |
+ Áp lực vòng bít: 0 ~ 300mmHg
+ Huyết áp: 40 ~ 280 mmHg
+ Nhịp tim: 40 ~ 199 nhịp/ phút
|
| Kích cỡ vòng bít: | 23 ~ 33 cm (9 ~13 inch) |
| Nguồn điện | 4 pin Alkaline AA LR6 (1.5V) |
| Tuổi thọ pin | Khoảng 6 tháng khi sử dụng mỗi ngày một lần |
| Kích thước (L x W x H) | 9.9 x 13.8 x 4.9cm |
| Trọng lượng | 335gr (bao gồm pin) |
| Bảo hành | 24 tháng |

(




