- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
Thiết Bị Đo EARTH GROUND TESTER WITH NIST, 382252
8,167,000₫
Item Weight | 2 pounds |
---|---|
Product Dimensions | 17.3 x 9.1 x 10.6 inches |
Origin | China |
Item model number | 382252-NIST |
Batteries | 6 AA batteries required. (included) |
Style | With Certificate of Traceability to NIST |
Item Package Quantity | 1 |
Batteries Included? | Yes |
Batteries Required? | Yes |
Máy đo vi khí hậu (11 trong 1) ,( có cảm biến tia UV) Extech EN150
7,187,182₫
Tên thuộc tính | Giá trị thuộc tính |
Đo tia UV ( tia cực tím) | - 290nm tới 390nm |
Khoảng đo: | 0 - 1999µW/cm2 (2 - 20mW/cm2) |
Độ phân giải: | 1µW/cm2 (0.01mW/cm2) |
Độ chính xác: | ±4%FS |
Đo vận tốc gió: | |
Khoảng đo: | 80 - 3940 ft/min (0.4 - 20m/s) (1.4 - 72km/h) |
Độ phân giải: | 1 ft/min (0.1m/s) (0.1km/h) |
Độ chính xác: | ±3%FS |
Đo lưu lượng gió: | |
Khoảng đo: | 0.847 - 1,271,300CFM (0.024 - 36,000CMM) |
Độ phân giải: | 0.001CFM (0.001CMM) |
Đo nhiệt độ (với đầu đo tùy chọn): | |
Khoảng đo: | 14 - 212°F (-10 - 100°C) |
Độ phân giải: | 0.1°F/°C |
Độ chính xác: | ±2.5°F/±1.2°C |
Đo nhiệt độ môi trường xung quanh: | |
Khoảng đo: | 32 - 122°F (0 - 50°C) |
Độ phân giải: | 0.1°F/°C |
Độ chính xác: | ±2.5°F/±1.2°C |
Đo độ ẩm tương đối: | |
Khoảng đo: | 10 - 95%RH |
Độ phân giải: | 0.1%RH |
Độ chính xác: | ±4%RH |
Đo nhiệt độ bầu ướt: | |
Khoảng đo: | 22.3 - 120.2°F (-5.4 - 49.0°C) |
Độ phân giải: | 0.1°F/°C |
Đo điểm sương: | |
Khoảng đo: | -13.5 - 120.2°F (-25.3 - 49.0°C) |
Độ phân giải: | 0.1°F/°C |
Đo gió lạnh: | |
Khoảng đo: | 15.1 - 111.6°F (-9.4 - 44.2°C) |
Độ phân giải: | 0.1°F/°C |
Độ chính xác: | ±3.6°F/±2°C |
Đo chỉ số nhiệt: | |
Khoảng đo: | 32 - 212°F (0 - 100°C) |
Độ phân giải: | 0.1°F/°C |
Độ chính xác: | ±3.6°F/±2°C |
Đo áp suất khí quyển: | |
Khoảng đo: | 0.29 - 32.48inHg (7.5 - 825mmHg) |
Độ phân giải: | 0.01inHg (0.1mmHg) |
Độ chính xác: | ±0.05inHg (±1.2mmHg) |
Đo độ cao: | |
Khoảng đo: | -6000 - 30000ft (-2 to 9km) |
Độ phân giải: | 1ft (1m) |
Độ chính xác: | ±50ft (±15m) |