- Trang chủ ›
- So sánh sản phẩm
 
                                                Panme đo trong dạng kẹp Insize 75-100mm/3"- 4” 3520-100
4,635,000₫
| Mã hệ thống | 1B941 | 
| Hãng sản xuất | Insize | 
| Mã Hãng Sản Xuất | 3520-100 | 
| Kiểu | điện tử | 
| Khoảng đo | 75-100mm/3"-4”Độ chia nhỏ nhất 0.001mm/0.00005" | 
| Độ chính xác | ±0.008mm | 
| Tính năng | Origin set, cài đặt gốc,nút ấn trở về giá trị tuyệt đối ABS(absolute), chuyển đổi dữ liệu inch/mm, nguồn tự động tắt mở, xuất dữ liệu, bánh cóc dừng, phụ kiện được lựa chọn: hệ thống xuất dữ liệu, vòng điều chỉnh có mã là 6312 | 
| Hệ đo | Mét & Inch | 
 
                                                 
                                                Panme đo ngoài điện tử Insize 50-75mm/2"-3" 81-75A
3,893,000₫
| Mã hệ thống | 1B919 | 
| Hãng sản xuất | Insize | 
| Mã Hãng Sản Xuất | 3581-75A | 
| Kiểu | điện tử | 
| Khoảng đo | 50-75mm/2"-3" | 
| Độ chia nhỏ nhất | 0.001mm/0.00005" | 
| Độ chính xác | ±0.005mm | 
| Tính năng | Đo đường kính chân ren, Origin set, cài đặt gốc, , nút ấn trở về giá trị tuyệt đối ABS(absolute), chuyển đổi dữ liệu inch/mm, nguồn tự động tắt mở, xuất dữ liệu, bánh cóc dừng, thiết kế chuẩn 60⁰ (trừ 0-25mm/0-1''), trục chính không quay, phụ kiện được lựa chọn: thiết kế chuẩn 55⁰ (mã 3281-SP), đầu đo (mã 7381), hệ thống xuất dữ liệu | 
| Hệ đo | Mét & Inch | 
 
                    
 (
 (





 
                     
                      